Bản dịch của từ Rouges trong tiếng Việt

Rouges

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rouges (Noun)

ɹˈudʒɨz
ɹˈudʒɨz
01

Đàn ông không trung thực hoặc vô kỷ luật.

Dishonest or unprincipled men.

Ví dụ

The rouges in society often take advantage of vulnerable individuals.

Những kẻ lừa đảo trong xã hội thường lợi dụng những người yếu đuối.

She warned her friends to stay away from rouges who deceive people.

Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình tránh xa những kẻ lừa đảo lừa dối người khác.

Do you believe that rouges can change their dishonest ways?

Bạn có tin rằng những kẻ lừa đảo có thể thay đổi cách hành xử không?

Rouges (Verb)

ɹˈudʒɨz
ɹˈudʒɨz
01

Bôi phấn lên (mặt) để tạo màu đỏ cho má.

To apply rouge to the face to give a red color to the cheeks.

Ví dụ

She rouges her cheeks before going out to a party.

Cô ấy tán phấn đỏ lên má trước khi đi dự tiệc.

He never rouges his face as he prefers a natural look.

Anh ấy không bao giờ tán phấn đỏ lên mặt vì thích vẻ tự nhiên.

Do you know how to properly rouges your cheeks for a date?

Bạn có biết cách tán phấn đỏ đúng cách cho một buổi hẹn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rouges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rouges

Không có idiom phù hợp