Bản dịch của từ Rouges trong tiếng Việt
Rouges

Rouges (Noun)
The rouges in society often take advantage of vulnerable individuals.
Những kẻ lừa đảo trong xã hội thường lợi dụng những người yếu đuối.
She warned her friends to stay away from rouges who deceive people.
Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình tránh xa những kẻ lừa đảo lừa dối người khác.
Do you believe that rouges can change their dishonest ways?
Bạn có tin rằng những kẻ lừa đảo có thể thay đổi cách hành xử không?
Rouges (Verb)
She rouges her cheeks before going out to a party.
Cô ấy tán phấn đỏ lên má trước khi đi dự tiệc.
He never rouges his face as he prefers a natural look.
Anh ấy không bao giờ tán phấn đỏ lên mặt vì thích vẻ tự nhiên.
Do you know how to properly rouges your cheeks for a date?
Bạn có biết cách tán phấn đỏ đúng cách cho một buổi hẹn không?
Họ từ
Từ "rouges" là dạng số nhiều của "rouge", có nghĩa là màu đỏ. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm, "rouge" thường chỉ son môi hoặc phấn má hồng dùng để tạo màu sắc cho khuôn mặt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với "rouge" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó mang tính thông dụng hơn.
Từ "rouge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "đỏ", xuất phát từ từ Latinh "ruber", có cùng nghĩa. Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ màu đỏ, đặc biệt là trong mỹ phẩm, khi nó được sử dụng để tô điểm cho má và môi. Sự liên kết giữa màu sắc và khái niệm về cái đẹp, sự quyến rũ đã tạo nên cách gọi "rouge", phản ánh vai trò của nó trong ngành công nghiệp làm đẹp hiện đại.
Từ "rouges" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, tức là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng ngày, "rouges" thường xuất hiện khi nói về mỹ phẩm, đặc biệt là son môi và phấn má hồng, thường liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp và thời trang. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc viết về văn hóa và nghệ thuật.