Bản dịch của từ Rough-casting trong tiếng Việt
Rough-casting

Rough-casting (Noun)
Trang trí kiến trúc hình chiếu của một tòa nhà, bao gồm các cành hoặc tán lá thô ráp.
The projecting architectural decoration of a building consisting of roughened branches or foliage.
The rough-casting on the new library adds unique charm to it.
Lớp thô trên thư viện mới tạo thêm sự quyến rũ độc đáo.
Many buildings lack rough-casting, making them look plain and uninviting.
Nhiều tòa nhà thiếu lớp thô, khiến chúng trông đơn giản và không hấp dẫn.
Is the rough-casting on the community center made of real branches?
Lớp thô trên trung tâm cộng đồng có làm bằng cành thật không?
Rough-casting, hay còn gọi là "lát thô", là thuật ngữ chỉ quá trình hoàn thiện bề mặt tường bằng cách phủ một lớp vữa thô nhằm tạo ra kết cấu bề mặt không đồng đều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh áp dụng. Cách phát âm cũng không khác biệt đáng kể, nhưng từ ngữ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành xây dựng tại Anh.
Từ "rough-casting" có nguồn gốc từ hai thành phần: "rough" (thô) và "casting" (đúc). "Rough" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ruh", mang nghĩa thô ráp, chưa hoàn thiện, trong khi "casting" đến từ tiếng Latinh "castare", có nghĩa là đúc hoặc tạo hình. Kết hợp lại, "rough-casting" chỉ quá trình đúc một vật liệu chưa hoàn thiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm bề mặt không tinh tế của vật liệu trong xây dựng và nghệ thuật, chỉ ra rằng công việc còn đang trong giai đoạn ban đầu.
Thuật ngữ "rough-casting" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà từ vựng chủ yếu xoay quanh các khái niệm phức hợp hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, kiến trúc hoặc xây dựng, nơi đề cập đến kỹ thuật xây dựng bề mặt thô của tường hoặc bê tông. Trong các tình huống này, "rough-casting" thể hiện các đặc điểm của quá trình thi công và hoàn thiện công trình, thường được nhắc đến trong tài liệu chuyên ngành hoặc các cuộc thảo luận về kỹ thuật xây dựng.