Bản dịch của từ Rough-casting trong tiếng Việt

Rough-casting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough-casting (Noun)

ɹˈʌfkˌæstɨŋ
ɹˈʌfkˌæstɨŋ
01

Trang trí kiến trúc hình chiếu của một tòa nhà, bao gồm các cành hoặc tán lá thô ráp.

The projecting architectural decoration of a building consisting of roughened branches or foliage.

Ví dụ

The rough-casting on the new library adds unique charm to it.

Lớp thô trên thư viện mới tạo thêm sự quyến rũ độc đáo.

Many buildings lack rough-casting, making them look plain and uninviting.

Nhiều tòa nhà thiếu lớp thô, khiến chúng trông đơn giản và không hấp dẫn.

Is the rough-casting on the community center made of real branches?

Lớp thô trên trung tâm cộng đồng có làm bằng cành thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rough-casting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough-casting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.