Bản dịch của từ Round-robin trong tiếng Việt
Round-robin
Round-robin (Noun)
Một giải đấu hoặc hệ thống trong đó mỗi thí sinh lần lượt gặp tất cả những người khác.
A tournament or system in which each contestant meets all others in turn.
The community held a round-robin tournament for local soccer teams.
Cộng đồng đã tổ chức một giải đấu vòng tròn cho các đội bóng địa phương.
The round-robin format does not allow for any team to skip matches.
Định dạng vòng tròn không cho phép bất kỳ đội nào bỏ qua trận đấu.
Is the round-robin system fair for all participants in the event?
Hệ thống vòng tròn có công bằng cho tất cả người tham gia sự kiện không?
Round-robin (Adjective)
Chỉ định hoặc liên quan đến một giải đấu hoặc hệ thống trong đó mỗi thí sinh lần lượt gặp tất cả những người khác.
Designating or involving a tournament or system where each contestant meets all others in turn.
The community center organized a round-robin tournament for local teams.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một giải đấu vòng tròn cho các đội địa phương.
They did not use a round-robin format for the charity event.
Họ đã không sử dụng định dạng vòng tròn cho sự kiện từ thiện.
Is the round-robin system effective for social gatherings?
Hệ thống vòng tròn có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp