Bản dịch của từ Round-robin trong tiếng Việt
Round-robin

Round-robin (Noun)
Một giải đấu hoặc hệ thống trong đó mỗi thí sinh lần lượt gặp tất cả những người khác.
A tournament or system in which each contestant meets all others in turn.
The community held a round-robin tournament for local soccer teams.
Cộng đồng đã tổ chức một giải đấu vòng tròn cho các đội bóng địa phương.
The round-robin format does not allow for any team to skip matches.
Định dạng vòng tròn không cho phép bất kỳ đội nào bỏ qua trận đấu.
Is the round-robin system fair for all participants in the event?
Hệ thống vòng tròn có công bằng cho tất cả người tham gia sự kiện không?
Round-robin (Adjective)
Chỉ định hoặc liên quan đến một giải đấu hoặc hệ thống trong đó mỗi thí sinh lần lượt gặp tất cả những người khác.
Designating or involving a tournament or system where each contestant meets all others in turn.
The community center organized a round-robin tournament for local teams.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một giải đấu vòng tròn cho các đội địa phương.
They did not use a round-robin format for the charity event.
Họ đã không sử dụng định dạng vòng tròn cho sự kiện từ thiện.
Is the round-robin system effective for social gatherings?
Hệ thống vòng tròn có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "round-robin" có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao và tổ chức, chỉ hình thức thi đấu trong đó mỗi đội hoặc người tham gia đều phải đối đầu với tất cả các đối thủ khác. Trong tiếng Anh, "round-robin" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này cũng chỉ một phương pháp phân phối hay lập lịch, nơi mọi người hoặc sự kiện đều được xử lý lần lượt.
Từ "round-robin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rond-robin", với "rond" nghĩa là "tròn" và "robin" được coi là tên chung cho một số người. Thuật ngữ này ban đầu chỉ một hình thức bốc thăm để phân phối việc làm hay tài sản một cách công bằng. Theo thời gian, "round-robin" đã được áp dụng trong bối cảnh thể thao và tổ chức, nơi các đội hoặc cá nhân thi đấu với nhau theo kiểu xoay vòng, thể hiện sự công bằng và cân bằng trong cạnh tranh.
Thuật ngữ "round-robin" thường xuất hiện trong phần Listening và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh thảo luận về tổ chức sự kiện hoặc hệ thống thi đấu. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phương pháp làm việc nhóm hoặc giải pháp trong giáo dục. Ngoài ra, "round-robin" còn được áp dụng trong các tình huống kinh doanh, thể thao và các hoạt động cạnh tranh, nơi các bên tham gia theo thứ tự luân phiên để đảm bảo sự công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp