Bản dịch của từ Round-robin trong tiếng Việt

Round-robin

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round-robin (Noun)

ɹoʊnɹˈoʊdbin
ɹoʊnɹˈoʊdbin
01

Một giải đấu hoặc hệ thống trong đó mỗi thí sinh lần lượt gặp tất cả những người khác.

A tournament or system in which each contestant meets all others in turn.

Ví dụ

The community held a round-robin tournament for local soccer teams.

Cộng đồng đã tổ chức một giải đấu vòng tròn cho các đội bóng địa phương.

The round-robin format does not allow for any team to skip matches.

Định dạng vòng tròn không cho phép bất kỳ đội nào bỏ qua trận đấu.

Is the round-robin system fair for all participants in the event?

Hệ thống vòng tròn có công bằng cho tất cả người tham gia sự kiện không?

Round-robin (Adjective)

ɹoʊnɹˈoʊdbin
ɹoʊnɹˈoʊdbin
01

Chỉ định hoặc liên quan đến một giải đấu hoặc hệ thống trong đó mỗi thí sinh lần lượt gặp tất cả những người khác.

Designating or involving a tournament or system where each contestant meets all others in turn.

Ví dụ

The community center organized a round-robin tournament for local teams.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một giải đấu vòng tròn cho các đội địa phương.

They did not use a round-robin format for the charity event.

Họ đã không sử dụng định dạng vòng tròn cho sự kiện từ thiện.

Is the round-robin system effective for social gatherings?

Hệ thống vòng tròn có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Round-robin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round-robin

Không có idiom phù hợp