Bản dịch của từ Roundtable trong tiếng Việt

Roundtable

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roundtable (Noun)

ɹˈaʊndtˌeibl̩
ɹˈaʊndtˌeibl̩
01

Một cuộc thảo luận hoặc cuộc họp liên quan đến nhiều người hoặc tổ chức.

A discussion or meeting involving several people or organizations.

Ví dụ

The roundtable on climate change gathered experts from various countries.

Cuộc trò chuyện vòng tròn về biến đổi khí hậu thu hút các chuyên gia từ nhiều quốc gia.

The educational roundtable aimed to improve teaching methods in schools.

Cuộc trò chuyện vòng tròn về giáo dục nhằm cải thiện phương pháp dạy học trong trường học.

The roundtable with NGOs discussed strategies to combat poverty in urban areas.

Cuộc trò chuyện vòng tròn với các tổ chức phi chính phủ thảo luận về chiến lược chống đói nghèo ở khu vực đô thị.

Roundtable (Adjective)

ɹˈaʊndtˌeibl̩
ɹˈaʊndtˌeibl̩
01

Liên quan hoặc được thiết kế để thảo luận hoặc tranh luận.

Involving or designed for discussion or debate.

Ví dụ

The roundtable discussion was engaging and informative.

Cuộc thảo luận trò truyện hữu ích và thú vị.

She organized a roundtable meeting to address community issues.

Cô ấy tổ chức một cuộc họp trò truyện để giải quyết vấn đề cộng đồng.

The roundtable event brought together experts from various fields.

Sự kiện trò truyện đã tụ họp các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roundtable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roundtable

Không có idiom phù hợp