Bản dịch của từ Roundtable trong tiếng Việt
Roundtable

Roundtable (Noun)
Một cuộc thảo luận hoặc cuộc họp liên quan đến nhiều người hoặc tổ chức.
A discussion or meeting involving several people or organizations.
The roundtable on climate change gathered experts from various countries.
Cuộc trò chuyện vòng tròn về biến đổi khí hậu thu hút các chuyên gia từ nhiều quốc gia.
The educational roundtable aimed to improve teaching methods in schools.
Cuộc trò chuyện vòng tròn về giáo dục nhằm cải thiện phương pháp dạy học trong trường học.
The roundtable with NGOs discussed strategies to combat poverty in urban areas.
Cuộc trò chuyện vòng tròn với các tổ chức phi chính phủ thảo luận về chiến lược chống đói nghèo ở khu vực đô thị.
Roundtable (Adjective)
Liên quan hoặc được thiết kế để thảo luận hoặc tranh luận.
Involving or designed for discussion or debate.
The roundtable discussion was engaging and informative.
Cuộc thảo luận trò truyện hữu ích và thú vị.
She organized a roundtable meeting to address community issues.
Cô ấy tổ chức một cuộc họp trò truyện để giải quyết vấn đề cộng đồng.
The roundtable event brought together experts from various fields.
Sự kiện trò truyện đã tụ họp các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực.
Họ từ
Từ "roundtable" (bàn tròn) đề cập đến cuộc họp hoặc thảo luận, trong đó các thành viên tham gia được coi là ngang hàng, không có ai đứng đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "roundtable" được sử dụng tương tự với ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc học thuật nhiều hơn. Phát âm cũng tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "roundtable" có nguồn gốc từ khuynh hướng ngữ nghĩa hình học, xuất phát từ cụm từ La Tinh "mensam rotundam", với "mensa" có nghĩa là "bàn" và "rotundus" mang nghĩa "tròn". Lịch sử của thuật ngữ này có liên quan đến các cuộc họp chính trị, nơi bàn tròn biểu thị sự bình đẳng giữa các bên tham gia. Ngày nay, "roundtable" dùng để chỉ những cuộc thảo luận hoặc hội nghị mà ở đó mọi người có cơ hội trao đổi ý kiến một cách bình đẳng.
Từ "roundtable" thường xuất hiện trong các nội dung liên quan đến thảo luận, hội nghị và hợp tác trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống phỏng vấn hoặc hội thảo. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài báo về quản lý hay chính sách. Trong phần Viết, "roundtable" được sử dụng để mô tả hình thức truyền thông đồng cấp. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi diễn đạt ý kiến về các chủ đề xã hội. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh chính trị và kinh doanh khi đề cập đến các cuộc thảo luận không chính thức giữa các chuyên gia.