Bản dịch của từ Roux trong tiếng Việt
Roux
Noun [U/C]
Roux (Noun)
Ví dụ
She added roux to the stew for extra flavor.
Cô ấy đã thêm roux vào món thịt hầm để thêm hương vị.
Avoid using roux if you want a lighter sauce.
Hãy tránh sử dụng roux nếu bạn muốn có sốt nhẹ hơn.
Did you learn how to make roux in your cooking class?
Bạn đã học cách làm roux trong lớp nấu ăn chưa?
Dạng danh từ của Roux (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roux | Roux |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Roux
Không có idiom phù hợp