Bản dịch của từ Roux trong tiếng Việt
Roux

Roux (Noun)
She added roux to the stew for extra flavor.
Cô ấy đã thêm roux vào món thịt hầm để thêm hương vị.
Avoid using roux if you want a lighter sauce.
Hãy tránh sử dụng roux nếu bạn muốn có sốt nhẹ hơn.
Did you learn how to make roux in your cooking class?
Bạn đã học cách làm roux trong lớp nấu ăn chưa?
Dạng danh từ của Roux (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roux | Roux |
Roux là một hỗn hợp bột và mỡ (thường là bơ) được nấu chín cùng nhau để tạo thành chất kết dính cho các món sốt, súp hoặc món hầm. Roux có ba loại chính: trắng, vàng và nâu, tùy thuộc vào thời gian nấu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng nhất quán trong cả British và American English, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Roux là thành phần cơ bản trong ẩm thực Pháp và được yêu thích trong nhiều món ăn phương Tây.
Từ "roux" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "rougir", có nghĩa là "đỏ lên". Thuật ngữ này chỉ một hỗn hợp bột mì và mỡ được nấu chín, thường được sử dụng để tạo độ sánh cho nước sốt và súp. Sự phát triển của "roux" trong ẩm thực Pháp phản ánh cách mà các kỹ thuật nấu ăn tinh vi đã tiến hóa, đồng thời thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa và nghệ thuật ẩm thực qua các thế hệ.
Từ "roux" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi mà thuật ngữ ẩm thực thường không được nhấn mạnh. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. "Roux" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn khi nói về hỗn hợp bột và chất lỏng được dùng để tạo độ đặc cho các món ăn, ví dụ như súp hoặc sốt.