Bản dịch của từ Roux trong tiếng Việt

Roux

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roux (Noun)

01

Hỗn hợp chất béo (đặc biệt là bơ) và bột mì dùng làm nước sốt.

A mixture of fat especially butter and flour used in making sauces.

Ví dụ

She added roux to the stew for extra flavor.

Cô ấy đã thêm roux vào món thịt hầm để thêm hương vị.

Avoid using roux if you want a lighter sauce.

Hãy tránh sử dụng roux nếu bạn muốn có sốt nhẹ hơn.

Did you learn how to make roux in your cooking class?

Bạn đã học cách làm roux trong lớp nấu ăn chưa?

Dạng danh từ của Roux (Noun)

SingularPlural

Roux

Roux

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roux cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roux

Không có idiom phù hợp