Bản dịch của từ Rubbing out trong tiếng Việt
Rubbing out

Rubbing out (Verb)
I am rubbing out my mistakes in the social studies essay.
Tôi đang xóa những lỗi của mình trong bài luận xã hội.
She is not rubbing out the names on the guest list.
Cô ấy không xóa tên trong danh sách khách mời.
Are you rubbing out the incorrect answers on your social exam?
Bạn có đang xóa những câu trả lời sai trong bài kiểm tra xã hội không?
Rubbing out (Idiom)
The police investigated the rubbing out of John Smith last year.
Cảnh sát đã điều tra vụ sát hại John Smith năm ngoái.
The community does not tolerate the rubbing out of innocent people.
Cộng đồng không chấp nhận việc sát hại người vô tội.
Is the rubbing out of activists a serious issue in our society?
Việc sát hại những người hoạt động có phải là vấn đề nghiêm trọng không?
"Rubbing out" là một cụm từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động xóa hoặc làm mất đi một cái gì đó, thường là dấu vết, chữ viết hoặc hình vẽ, bằng cách chà xát hoặc cọ đi. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể đồng nghĩa với "erasing", nhưng ít phổ biến hơn trong lối nói hàng ngày; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng "rubbing out" trong ngữ cảnh không chính thức. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "rubbing out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rub", bắt nguồn từ tiếng Latin "rubare", có nghĩa là chà xát hoặc làm mòn. Ban đầu, "rub" chỉ hành động vật lý làm mịn hoặc loại bỏ bề mặt. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ việc xóa bỏ, tiêu diệt một cái gì đó, thường mang tính chất bí mật hoặc như một hành động tiêu cực. Sự chuyển tiếp này thể hiện mối liên hệ giữa hành động vật lý và các khía cạnh trừu tượng hơn trong ý nghĩa.
Cụm từ "rubbing out" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm sạch hoặc loại bỏ dấu vết trên bề mặt, thường liên quan đến việc sử dụng dụng cụ viết hoặc vẽ. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật hoặc học thuật, khi nói đến việc xóa bỏ hoặc chỉnh sửa thông tin, ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp