Bản dịch của từ Rubbing out trong tiếng Việt

Rubbing out

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubbing out (Verb)

ɹˈʌbɪŋ aʊt
ɹˈʌbɪŋ aʊt
01

Xóa hoặc loại bỏ một cái gì đó bằng cách cọ xát.

Erase or remove something by rubbing.

Ví dụ

I am rubbing out my mistakes in the social studies essay.

Tôi đang xóa những lỗi của mình trong bài luận xã hội.

She is not rubbing out the names on the guest list.

Cô ấy không xóa tên trong danh sách khách mời.

Are you rubbing out the incorrect answers on your social exam?

Bạn có đang xóa những câu trả lời sai trong bài kiểm tra xã hội không?

Rubbing out (Idiom)

ˈrə.bɪŋˌaʊt
ˈrə.bɪŋˌaʊt
01

Giết người hoặc giết ai đó.

To murder or kill someone.

Ví dụ

The police investigated the rubbing out of John Smith last year.

Cảnh sát đã điều tra vụ sát hại John Smith năm ngoái.

The community does not tolerate the rubbing out of innocent people.

Cộng đồng không chấp nhận việc sát hại người vô tội.

Is the rubbing out of activists a serious issue in our society?

Việc sát hại những người hoạt động có phải là vấn đề nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubbing out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubbing out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.