Bản dịch của từ Ruble trong tiếng Việt

Ruble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruble (Noun)

ɹˈubl
ɹˈubl
01

Đơn vị tiền tệ của nga, belarus và transnistria bằng 100 kopeks (tiếng nga: копе́йка (kopéjka), tiếng belarus: капе́йка (kapjéjka)). ký hiệu của đồng rúp nga là ₽.

The monetary unit of russia belarus and transnistria equal to 100 kopeks russian копе́йка kopéjka belarusian капе́йка kapjéjka the russian rubles symbol is ₽.

Ví dụ

The price of the book is 500 rubles in Moscow.

Giá của cuốn sách là 500 rúp ở Moscow.

Many people do not accept rubles outside of Russia.

Nhiều người không chấp nhận rúp ngoài nước Nga.

Are rubles accepted in Belarusian shops?

Rúp có được chấp nhận ở các cửa hàng Belarus không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruble

Không có idiom phù hợp