Bản dịch của từ Ruble trong tiếng Việt
Ruble

Ruble (Noun)
Đơn vị tiền tệ của nga, belarus và transnistria bằng 100 kopeks (tiếng nga: копе́йка (kopéjka), tiếng belarus: капе́йка (kapjéjka)). ký hiệu của đồng rúp nga là ₽.
The monetary unit of russia belarus and transnistria equal to 100 kopeks russian копе́йка kopéjka belarusian капе́йка kapjéjka the russian rubles symbol is ₽.
The price of the book is 500 rubles in Moscow.
Giá của cuốn sách là 500 rúp ở Moscow.
Many people do not accept rubles outside of Russia.
Nhiều người không chấp nhận rúp ngoài nước Nga.
Are rubles accepted in Belarusian shops?
Rúp có được chấp nhận ở các cửa hàng Belarus không?
Ruble là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên bang Nga và một số nước cộng hòa thuộc Liên bang Nga, cũng như những khu vực ly khai. Từ "ruble" xuất phát từ từ "rubl" trong tiếng Slav cổ, có nghĩa là "cắt". Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "ruble" thường được đề cập bằng ký hiệu "₽". Ruble được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại cũng như trong những chỉ số kinh tế tại Nga.
Từ "ruble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rublus", có nghĩa là "để cắt hoặc đâm", thường liên quan đến việc cắt ra các đồng tiền bằng bạc. Lịch sử của đồng ruble bắt nguồn từ thế kỷ 13 ở Nga, khi nó trở thành đơn vị tiền tệ chính thức, thay thế cho hệ thống tiền tệ phân tán trước đó. Ngày nay, "ruble" chỉ đơn giản là tên gọi của đồng tiền quốc gia Nga, mang theo ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc.
Từ "ruble" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế hoặc chính trị, đặc biệt khi thảo luận về các loại tiền tệ quốc tế. Trong phần Đọc, "ruble" thường góp mặt trong các bài viết viết về Nga hoặc thị trường tài chính. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thương mại và tỷ giá hối đoái.