Bản dịch của từ Ruched trong tiếng Việt
Ruched

Ruched (Adjective)
Her ruched dress was the highlight of the social gathering last week.
Chiếc váy xếp nếp của cô ấy là điểm nhấn của buổi gặp mặt tuần trước.
Many guests did not like the ruched fabric on the tablecloth.
Nhiều khách mời không thích chất liệu xếp nếp trên khăn trải bàn.
Is the ruched design popular at this year's fashion social events?
Thiết kế xếp nếp có phổ biến trong các sự kiện xã hội thời trang năm nay không?
Ruched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ruche.
Simple past and past participle of ruche.
The designer ruched the fabric for the charity gala last month.
Nhà thiết kế đã tạo nếp cho vải cho buổi gala từ thiện tháng trước.
She did not ruched her dress for the social event yesterday.
Cô ấy đã không tạo nếp cho chiếc váy của mình cho sự kiện xã hội hôm qua.
Did the stylist ruched the outfits for the fashion show last week?
Nhà tạo mẫu đã tạo nếp cho các bộ trang phục của buổi trình diễn thời trang tuần trước chưa?
Từ "ruched" trong tiếng Anh xuất phát từ thuật ngữ thời trang, chỉ một kỹ thuật dệt tạo ra các nếp nhăn hoặc nếp gấp xung quanh một điểm cụ thể trên vải. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra độ đàn hồi hoặc trang trí cho trang phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ruched" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay nghĩa, nhưng độ phổ biến có thể thay đổi tùy theo phong cách thời trang và xu hướng trong từng khu vực.
Từ "ruched" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ruche", có nghĩa là "nếp gấp" hay "chất liệu được xếp nếp". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng La tinh "ruga", nghĩa là "nếp gấp" hay "vết nhăn". Sự phát triển qua các ngôn ngữ này thể hiện rõ bản chất thẩm mỹ của "ruched" trong thiết kế thời trang, thường được liên kết với sự lãng mạn và mềm mại, nhấn mạnh sự sang trọng trong cấu trúc vải.
Từ "ruched" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, có thể gặp từ này trong bối cảnh thời trang, khi mô tả các chi tiết thiết kế của trang phục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả phong cách hoặc kỹ thuật chế tác trong nghệ thuật may mặc. Từ "ruched" chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thảo văn hóa, bài viết về thời trang, và các tài liệu liên quan đến thiết kế.