Bản dịch của từ Ruched trong tiếng Việt

Ruched

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruched (Adjective)

ɹˈʌtʃt
ɹˈʌtʃt
01

(bằng vải) có nếp gấp đàn hồi chặt chẽ.

Of cloth with tight elastic folds.

Ví dụ

Her ruched dress was the highlight of the social gathering last week.

Chiếc váy xếp nếp của cô ấy là điểm nhấn của buổi gặp mặt tuần trước.

Many guests did not like the ruched fabric on the tablecloth.

Nhiều khách mời không thích chất liệu xếp nếp trên khăn trải bàn.

Is the ruched design popular at this year's fashion social events?

Thiết kế xếp nếp có phổ biến trong các sự kiện xã hội thời trang năm nay không?

Ruched (Verb)

ɹˈʌtʃt
ɹˈʌtʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ruche.

Simple past and past participle of ruche.

Ví dụ

The designer ruched the fabric for the charity gala last month.

Nhà thiết kế đã tạo nếp cho vải cho buổi gala từ thiện tháng trước.

She did not ruched her dress for the social event yesterday.

Cô ấy đã không tạo nếp cho chiếc váy của mình cho sự kiện xã hội hôm qua.

Did the stylist ruched the outfits for the fashion show last week?

Nhà tạo mẫu đã tạo nếp cho các bộ trang phục của buổi trình diễn thời trang tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruched

Không có idiom phù hợp