Bản dịch của từ Ruddling trong tiếng Việt

Ruddling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruddling (Noun)

ɹˈʌdəlɨŋ
ɹˈʌdəlɨŋ
01

Một trạng thái hoặc tình trạng nhầm lẫn hoặc rối loạn.

A state or condition of confusion or disorder.

Ví dụ

The community meeting ended in ruddling due to conflicting opinions.

Cuộc họp cộng đồng kết thúc trong tình trạng rối ren vì ý kiến trái chiều.

There was no ruddling at the charity event last week.

Không có sự rối ren nào tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Is the city council facing ruddling in their recent social initiatives?

Hội đồng thành phố có đang gặp phải sự rối ren trong các sáng kiến xã hội gần đây không?

Ruddling (Verb)

ɹˈʌdəlɨŋ
ɹˈʌdəlɨŋ
01

Gây nhầm lẫn hoặc trộn lẫn.

To confuse or mix up.

Ví dụ

The new policies ruddled many citizens during the town hall meeting.

Các chính sách mới đã làm rối loạn nhiều công dân trong cuộc họp.

The mayor's speech did not ruddle the audience; they understood clearly.

Bài phát biểu của thị trưởng không làm rối loạn khán giả; họ hiểu rõ.

Did the recent changes ruddle the community's understanding of the law?

Liệu những thay đổi gần đây có làm rối loạn sự hiểu biết của cộng đồng về luật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruddling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruddling

Không có idiom phù hợp