Bản dịch của từ Ruddling trong tiếng Việt
Ruddling

Ruddling (Noun)
The community meeting ended in ruddling due to conflicting opinions.
Cuộc họp cộng đồng kết thúc trong tình trạng rối ren vì ý kiến trái chiều.
There was no ruddling at the charity event last week.
Không có sự rối ren nào tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Is the city council facing ruddling in their recent social initiatives?
Hội đồng thành phố có đang gặp phải sự rối ren trong các sáng kiến xã hội gần đây không?
Ruddling (Verb)
The new policies ruddled many citizens during the town hall meeting.
Các chính sách mới đã làm rối loạn nhiều công dân trong cuộc họp.
The mayor's speech did not ruddle the audience; they understood clearly.
Bài phát biểu của thị trưởng không làm rối loạn khán giả; họ hiểu rõ.
Did the recent changes ruddle the community's understanding of the law?
Liệu những thay đổi gần đây có làm rối loạn sự hiểu biết của cộng đồng về luật không?
Họ từ
Từ "ruddling" có nghĩa là hành động làm cho một thứ trở nên đỏ hoặc tạo màu đỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc trang trí hoặc tô điểm. Trong tiếng Anh, "ruddling" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. "Ruddling" thường được nghe trong các phương ngữ vùng và có thể mang ý nghĩa văn hóa địa phương trong việc sử dụng màu sắc trong nghệ thuật hoặc thủ công.
Từ "ruddling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "ruddle", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "rutilus", có nghĩa là "đỏ". Ruddling chỉ hành động dùng bột màu đỏ hoặc đất sét đỏ để đánh dấu hoặc trang trí. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh quá trình con người sử dụng các vật liệu tự nhiên để tạo ra màu sắc, thể hiện bản sắc văn hóa và nghệ thuật. Ngày nay, "ruddling" thường được hiểu trong bối cảnh nghệ thuật và thủ công.
Từ "ruddling" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp, chủ yếu liên quan đến thuật ngữ cụ thể trong ngành khoa học tự nhiên hoặc quy trình công nghiệp. Trong tình huống hàng ngày, từ này có thể được đề cập đến trong các cuộc thảo luận về màu sắc, nhuộm hoặc công nghệ xử lý mà không phổ biến trong các ngữ liệu tiếng Anh thông dụng.