Bản dịch của từ Ruddy trong tiếng Việt

Ruddy

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruddy (Adjective)

ɹˈʌdi
ɹˈʌdi
01

Được sử dụng như một uyển ngữ cho 'đẫm máu'.

Used as a euphemism for bloody.

Ví dụ

The ruddy sunset painted the sky a deep red.

Bình minh đỏ rực đã vẽ bầu trời một màu đỏ sâu.

Her cheeks turned ruddy from the cold winter wind.

Gò má của cô ấy trở nên đỏ rực từ cơn gió lạnh của mùa đông.

The old man's ruddy complexion showed years of outdoor work.

Vẻ mặt đỏ rực của ông già cho thấy nhiều năm làm việc ngoài trời.

02

(khuôn mặt của một người) có màu đỏ khỏe mạnh.

Of a persons face having a healthy red colour.

Ví dụ

After playing outside, his cheeks were ruddy from the sun.

Sau khi chơi ngoài trời, má anh ấy đỏ hoe từ ánh nắng mặt trời.

The ruddy complexion of the children showed they had been active.

Làn da đỏ hoe của trẻ em cho thấy họ đã hoạt động nhiều.

Her ruddy glow indicated good health and vitality.

Sắc đỏ hoe của cô ấy cho thấy sức khỏe tốt và sự sống động.

Ruddy (Verb)

ˈrʌ.di
ˈrʌ.di
01

Tạo màu hồng hào.

Make ruddy in colour.

Ví dụ

The sun's rays ruddy her cheeks during the picnic.

Tia nắng làm cho má cô ấy đỏ hoe khi đi dã ngoại.

The laughter and joy ruddy the faces of the children.

Tiếng cười và niềm vui làm cho khuôn mặt của trẻ em đỏ hoe.

The brisk walk in the fresh air ruddies his complexion.

Việc đi bộ nhanh trong không khí trong lành làm cho làn da của anh ấy đỏ hoe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruddy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.