Bản dịch của từ Ruddy trong tiếng Việt
Ruddy

Ruddy (Adjective)
The ruddy sunset painted the sky a deep red.
Bình minh đỏ rực đã vẽ bầu trời một màu đỏ sâu.
Her cheeks turned ruddy from the cold winter wind.
Gò má của cô ấy trở nên đỏ rực từ cơn gió lạnh của mùa đông.
The old man's ruddy complexion showed years of outdoor work.
Vẻ mặt đỏ rực của ông già cho thấy nhiều năm làm việc ngoài trời.
After playing outside, his cheeks were ruddy from the sun.
Sau khi chơi ngoài trời, má anh ấy đỏ hoe từ ánh nắng mặt trời.
The ruddy complexion of the children showed they had been active.
Làn da đỏ hoe của trẻ em cho thấy họ đã hoạt động nhiều.
Her ruddy glow indicated good health and vitality.
Sắc đỏ hoe của cô ấy cho thấy sức khỏe tốt và sự sống động.
Ruddy (Verb)
The sun's rays ruddy her cheeks during the picnic.
Tia nắng làm cho má cô ấy đỏ hoe khi đi dã ngoại.
The laughter and joy ruddy the faces of the children.
Tiếng cười và niềm vui làm cho khuôn mặt của trẻ em đỏ hoe.
The brisk walk in the fresh air ruddies his complexion.
Việc đi bộ nhanh trong không khí trong lành làm cho làn da của anh ấy đỏ hoe.
Họ từ
Từ "ruddy" thường được dùng để mô tả màu sắc đỏ ửng, thường liên quan đến sắc thái của da, giống như khi ai đó ngượng hay khi thời tiết lạnh. Trong tiếng Anh Anh, "ruddy" có thể được dùng như một tính từ biểu đạt sự tức giận hoặc không hài lòng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng và thường mang nghĩa trung lập hơn. Các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "ruddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ từ "rudde", có nghĩa là "đỏ" hoặc "hồng", bắt nguồn từ gốc Latin "ruber", cũng mang nghĩa là "đỏ". Trong lịch sử, "ruddy" thường được dùng để miêu tả màu sắc của da và sức khỏe, nhằm chỉ sự tươi tắn và sức sống. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa đó, thường được sử dụng để mô tả khuôn mặt đỏ hồng do xúc động hoặc hoạt động thể chất.
Từ "ruddy" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, thường liên quan đến màu sắc hoặc tính cách. Trong các văn cảnh khác, "ruddy" thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài của con người, với nghĩa bóng chỉ sự hồng hào hoặc khỏe mạnh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng để thể hiện sự cảm thán, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp