Bản dịch của từ Rued trong tiếng Việt
Rued

Rued (Verb)
She rued not studying harder for the IELTS exam.
Cô ấy hối tiếc vì không học chăm hơn cho kỳ thi IELTS.
He never rued missing the IELTS speaking practice sessions.
Anh ấy không bao giờ hối tiếc vì đã bỏ lỡ các buổi luyện nói IELTS.
Did they rue not preparing well for the IELTS writing task?
Họ có hối tiếc vì không chuẩn bị kỹ cho bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "rued" là quá khứ của động từ "rue", mang nghĩa hối tiếc hoặc ân hận về một quyết định hoặc hành động trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong văn viết, có tính chất trang trọng. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "rued" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các bối cảnh văn học hoặc trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa khác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "rued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ruen", xuất phát từ ngôn ngữ Đức cổ với nghĩa là "hối tiếc" hay "ăn năn". Từ này lại có nguồn gốc xa hơn từ gốc tiếng Latinh "recidere", mang nghĩa là "rơi lại" hay "trở lại". Sự chuyển đổi về nghĩa từ việc "trở lại" sang "hối tiếc" thể hiện cảm xúc con người khi nhìn lại những quyết định hoặc hành động trong quá khứ, tạo nên sự kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại.
Từ "rued" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc về một quyết định hoặc hành động trong quá khứ. Các tình huống phổ biến bao gồm việc thảo luận về lựa chọn cá nhân trong các bài luận hoặc các cuộc phỏng vấn. Từ này mang tính chất trang trọng và thường được gặp trong các văn bản văn học hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp