Bản dịch của từ Rueful trong tiếng Việt
Rueful

Rueful (Adjective)
Thể hiện sự đau buồn hoặc hối tiếc, đặc biệt là một cách hài hước hoặc hài hước.
Expressing sorrow or regret, especially in a wry or humorous way.
After losing the game, Tom gave a rueful smile.
Sau khi thua trận đấu, Tom cười một cách hối tiếc.
She made a rueful comment about her failed project.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận hối tiếc về dự án thất bại của mình.
His rueful tone indicated his disappointment in the outcome.
Dấu hiệu của sự thất vọng của anh ấy được thể hiện qua giọng điệu hối tiếc.
Họ từ
Từ "rueful" có nghĩa là thể hiện sự hối tiếc hoặc buồn bã về điều gì đó trong quá khứ. Đặc trưng bởi cảm giác tội lỗi hoặc nỗi buồn, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc trăn trở hoặc tiếc nuối. Trong ngôn ngữ Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi theo khu vực, với sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm.
Từ "rueful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "rue", nghĩa là "ân hận", xuất phát từ tiếng Latinh "rugere", có nghĩa là "kêu khóc" hoặc "than vãn". Trong lịch sử, thuật ngữ này gắn liền với cảm giác đau khổ và sự tiếc nuối. Ý nghĩa hiện tại của "rueful" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái buồn bã hoặc sự tự giễu về những sai lầm trong quá khứ, thể hiện một sự kết nối sâu sắc giữa cảm xúc và sự nhận thức về hành động của bản thân.
Từ "rueful" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, trong khi ít thấy hơn trong viết và đọc. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc nuối tiếc hoặc hối hận, thường xuất hiện trong văn cảnh diễn đạt cảm xúc trong văn chương hoặc phê bình nghệ thuật. Chẳng hạn, nó có thể được sử dụng khi mô tả những nhân vật trải qua sự mất mát hoặc tiếc nuối về quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp