Bản dịch của từ Rueful trong tiếng Việt

Rueful

Adjective

Rueful (Adjective)

ɹˈufl̩
ɹˈufʊl
01

Thể hiện sự đau buồn hoặc hối tiếc, đặc biệt là một cách hài hước hoặc hài hước.

Expressing sorrow or regret, especially in a wry or humorous way.

Ví dụ

After losing the game, Tom gave a rueful smile.

Sau khi thua trận đấu, Tom cười một cách hối tiếc.

She made a rueful comment about her failed project.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận hối tiếc về dự án thất bại của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rueful

Không có idiom phù hợp