Bản dịch của từ Wry trong tiếng Việt
Wry
Wry (Adjective)
Her wry smile showed a hint of sarcasm.
Nụ cười khó hiểu của cô ấy toát lên vẻ châm biếm.
He gave a wry look when he heard the news.
Anh ấy tỏ ra khó chịu khi nghe tin tức.
(khuôn mặt hoặc đặc điểm của một người) biến thành biểu hiện ghê tởm, thất vọng hoặc khó chịu.
(of a person's face or features) twisted into an expression of disgust, disappointment, or annoyance.
Her wry smile showed her amusement at the situation.
Nụ cười châm chọc của cô ấy thể hiện sự hài lòng.
He gave a wry look when he heard the bad news.
Anh ấy nhìn châm chọc khi nghe tin xấu.
Sử dụng hoặc thể hiện sự khô khan, đặc biệt là chế giễu, hài hước.
Using or expressing dry, especially mocking, humour.
Her wry comments about the situation amused everyone at the party.
Những bình luận khôi hài của cô về tình hình làm vui mọi người tại bữa tiệc.
The comedian's wry jokes about current events were well-received by the audience.
Những câu đùa khôi hài của danh hài về các sự kiện hiện tại được khán giả đón nhận tốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp