Bản dịch của từ Rule of thumb trong tiếng Việt

Rule of thumb

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rule of thumb (Idiom)

01

Một phương pháp hoặc nguyên tắc thực tế thường được coi là một hướng dẫn đáng tin cậy.

A practical method or principle that is generally considered to be a reliable guide.

Ví dụ

A good rule of thumb is to listen actively during conversations.

Một nguyên tắc thực tiễn tốt là lắng nghe tích cực trong cuộc trò chuyện.

Ignoring a rule of thumb can lead to misunderstandings in social situations.

Bỏ qua một nguyên tắc thực tiễn có thể dẫn đến hiểu lầm trong tình huống xã hội.

Is the rule of thumb effective for building friendships in college?

Nguyên tắc thực tiễn có hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn ở đại học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rule of thumb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rule of thumb

Không có idiom phù hợp