Bản dịch của từ Rules and regulations trong tiếng Việt
Rules and regulations
Phrase
Rules and regulations (Phrase)
ɹˈulz ənd ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
ɹˈulz ənd ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
Ví dụ
The rules and regulations promote respect among community members in Chicago.
Các quy tắc và quy định thúc đẩy sự tôn trọng giữa các thành viên cộng đồng ở Chicago.
Many people do not follow the rules and regulations in public spaces.
Nhiều người không tuân theo các quy tắc và quy định ở nơi công cộng.
Do you understand the rules and regulations for using public parks?
Bạn có hiểu các quy tắc và quy định khi sử dụng công viên công cộng không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rules and regulations cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Additionally, they are likely to be funded by some NGOs to impose new and in their countries to minimize the environmental damages [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idiom with Rules and regulations
Không có idiom phù hợp