Bản dịch của từ Ruling class trong tiếng Việt
Ruling class

Ruling class (Noun)
The ruling class influences government decisions in many countries, like France.
Giai cấp cầm quyền ảnh hưởng đến quyết định chính phủ ở nhiều quốc gia, như Pháp.
The ruling class does not represent the interests of the common people.
Giai cấp cầm quyền không đại diện cho lợi ích của người dân thường.
Is the ruling class responsible for social inequality in our society?
Giai cấp cầm quyền có chịu trách nhiệm cho sự bất bình đẳng xã hội không?
Tầng lớp c ruling (hoặc giai cấp thống trị) đề cập đến nhóm người nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội, thường thông qua kiểm soát chính trị, kinh tế hoặc văn hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như xã hội học và triết học chính trị để phân tích cấu trúc quyền lực. Tầng lớp c ruling có thể khác nhau tùy vào thời gian và địa điểm, nhưng chung quy đều chỉ nhóm người thống trị một xã hội hoặc tổ chức.
Thuật ngữ "ruling class" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ruling" bắt nguồn từ động từ "regere", có nghĩa là điều khiển, lãnh đạo. "Class" xuất phát từ từ "classis", chỉ nhóm hay tầng lớp. Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong các thảo luận về phân tầng xã hội từ thời kỳ Phục Hưng, phản ánh sự kiểm soát của một nhóm người nhất định đối với quyền lực và tài nguyên trong xã hội. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ nhóm người có quyền lực chi phối chính trị và kinh tế.
Thuật ngữ "ruling class" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người dự thi thường thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong văn cảnh học thuật, "ruling class" thường được sử dụng để chỉ nhóm người nắm quyền lực trong xã hội, thường liên quan đến các chủ đề như bất bình đẳng xã hội, sự phân chia giai cấp, và ảnh hưởng của chính trị đối với đời sống người dân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn chương và các nghiên cứu khoa học xã hội, nhấn mạnh vai trò của nhóm người này trong việc hình thành các chính sách và quyết định xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp