Bản dịch của từ Ruling class trong tiếng Việt

Ruling class

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruling class (Noun)

ɹˈulɪŋ klæs
ɹˈulɪŋ klæs
01

Tầng lớp xã hội gồm những người kiểm soát và nắm giữ quyền lực trong xã hội.

A social class of people that control and hold authority in a society.

Ví dụ

The ruling class influences government decisions in many countries, like France.

Giai cấp cầm quyền ảnh hưởng đến quyết định chính phủ ở nhiều quốc gia, như Pháp.

The ruling class does not represent the interests of the common people.

Giai cấp cầm quyền không đại diện cho lợi ích của người dân thường.

Is the ruling class responsible for social inequality in our society?

Giai cấp cầm quyền có chịu trách nhiệm cho sự bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruling class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruling class

Không có idiom phù hợp