Bản dịch của từ Ruminating trong tiếng Việt
Ruminating

Ruminating (Verb)
I am ruminating about social media's impact on youth today.
Tôi đang suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay.
She is not ruminating on the benefits of community service.
Cô ấy không suy nghĩ về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
Are you ruminating on how to improve social relationships?
Bạn có đang suy nghĩ về cách cải thiện các mối quan hệ xã hội không?
Dạng động từ của Ruminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruminating |
Ruminating (Noun)
Ruminating on social issues helps improve community understanding and cooperation.
Suy nghĩ về các vấn đề xã hội giúp cải thiện sự hiểu biết cộng đồng.
She is not ruminating about the recent social changes in our city.
Cô ấy không suy nghĩ về những thay đổi xã hội gần đây ở thành phố.