Bản dịch của từ Ruminating trong tiếng Việt
Ruminating

Ruminating (Verb)
I am ruminating about social media's impact on youth today.
Tôi đang suy nghĩ về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ hôm nay.
She is not ruminating on the benefits of community service.
Cô ấy không suy nghĩ về lợi ích của dịch vụ cộng đồng.
Are you ruminating on how to improve social relationships?
Bạn có đang suy nghĩ về cách cải thiện các mối quan hệ xã hội không?
Dạng động từ của Ruminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruminating |
Ruminating (Noun)
Ruminating on social issues helps improve community understanding and cooperation.
Suy nghĩ về các vấn đề xã hội giúp cải thiện sự hiểu biết cộng đồng.
She is not ruminating about the recent social changes in our city.
Cô ấy không suy nghĩ về những thay đổi xã hội gần đây ở thành phố.
Are you ruminating on how to address social inequality effectively?
Bạn có đang suy nghĩ về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả không?
Họ từ
"Ruminating" là một động từ, bắt nguồn từ từ tiếng Latin "ruminare", có nghĩa là nhai lại, thường được sử dụng để chỉ hành động suy nghĩ sâu sắc hay xem xét một vấn đề. Trong tâm lý học, nó đề cập đến quá trình suy tư kéo dài mà không giải quyết vấn đề, có thể dẫn đến lo âu và trầm cảm. Ở Anh và Mỹ, mặc dù cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "rumination" có thể được hiểu khác nhau về mức độ tiêu cực tùy thuộc vào văn hóa nước sở tại.
Từ "ruminating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruminare", trong đó "rumen" có nghĩa là "dạ dày". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động nhai lại của những loài động vật ăn cỏ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự suy nghĩ sâu sắc, phân tích và xem xét các vấn đề trong tâm trí. Ngày nay, "ruminating" mang ý nghĩa suy tư và trăn trở, phản ánh quá trình tư duy lập đi lập lại và tìm kiếm hiểu biết.
Từ "ruminating" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về tâm lý học hoặc quá trình tư duy. Trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến triết học, tâm lý, hoặc văn học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả một quá trình suy nghĩ sâu sắc và lặp đi lặp lại về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp