Bản dịch của từ Rummages trong tiếng Việt
Rummages
Rummages (Verb)
She rummages through donations for clothes for the homeless shelter.
Cô ấy lục tìm quần áo từ các khoản quyên góp cho nơi tạm trú vô gia cư.
He does not rummage through his friends' belongings without permission.
Anh ấy không lục tìm đồ của bạn bè mà không có sự cho phép.
Do volunteers rummage through old items for the charity event?
Có phải các tình nguyện viên lục tìm đồ cũ cho sự kiện từ thiện không?
Để tìm kiếm kỹ lưỡng và hăng hái.
To search thoroughly and energetically.
She rummages through donations for clothes to help the homeless.
Cô ấy lục lọi qua đồ quyên góp để tìm quần áo giúp người vô gia cư.
He does not rummage through the charity boxes at the event.
Anh ấy không lục lọi qua các hộp từ thiện tại sự kiện.
Do volunteers rummage through supplies for the community project?
Có phải các tình nguyện viên lục lọi qua đồ dùng cho dự án cộng đồng không?
Để tìm kiếm thứ gì đó bằng cách di chuyển mọi thứ xung quanh một cách bất cẩn.
To search for something by moving things around carelessly.
She rummages through her bag for the IELTS registration form.
Cô ấy lục lọi trong túi để tìm mẫu đăng ký IELTS.
He doesn't rummage through his notes during the speaking test.
Anh ấy không lục lọi trong ghi chú trong bài thi nói.
Does she rummage through the papers for social research data?
Cô ấy có lục lọi trong giấy tờ để tìm dữ liệu nghiên cứu xã hội không?
Rummages (Noun)
She rummages through old photos for our family reunion this weekend.
Cô ấy lục lọi qua những bức ảnh cũ cho buổi họp mặt gia đình.
He doesn't rummage through his closet for clothes every morning.
Anh ấy không lục lọi tủ quần áo để tìm đồ mỗi sáng.
Does she rummages through her bag for the event tickets?
Cô ấy có lục lọi trong túi để tìm vé sự kiện không?
Một cuộc tìm kiếm hoặc điều tra kỹ lưỡng.
A thorough search or investigation.
The journalist rummages through documents to find the truth about corruption.
Nhà báo lục lọi tài liệu để tìm sự thật về tham nhũng.
The community does not rummages for solutions during the social crisis.
Cộng đồng không lục lọi giải pháp trong cuộc khủng hoảng xã hội.
Does the organization rummages for evidence of social inequality in reports?
Tổ chức có lục lọi bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong báo cáo không?
She rummages through donations for the local homeless shelter every week.
Cô ấy lục lọi qua các đồ quyên góp cho nơi trú ẩn vô gia cư địa phương mỗi tuần.
He does not rummages through his friends' belongings without permission.
Anh ấy không lục lọi đồ đạc của bạn bè mà không có sự cho phép.
Does she rummages through the community center for useful items?
Cô ấy có lục lọi qua trung tâm cộng đồng để tìm đồ hữu ích không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rummages cùng Chu Du Speak