Bản dịch của từ Run by trong tiếng Việt
Run by

Run by (Phrase)
Bị ai đó quản lý hoặc kiểm soát.
To be managed or controlled by someone.
The community center is run by local volunteers every Saturday.
Trung tâm cộng đồng được điều hành bởi các tình nguyện viên địa phương mỗi thứ Bảy.
The local park is not run by the city council anymore.
Công viên địa phương không còn được điều hành bởi hội đồng thành phố nữa.
Is the charity run by the same group as last year?
Tổ chức từ thiện có được điều hành bởi cùng một nhóm như năm ngoái không?
Được thực hiện hoặc giám sát bởi một cá nhân hoặc tổ chức.
To be conducted or overseen by a person or organization.
The charity event was run by the local community center last year.
Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi trung tâm cộng đồng địa phương năm ngoái.
The festival is not run by the city council this time.
Lễ hội không được tổ chức bởi hội đồng thành phố lần này.
Is the new program run by a reputable organization or not?
Chương trình mới được tổ chức bởi một tổ chức uy tín hay không?
Many social programs are run by local governments in the USA.
Nhiều chương trình xã hội được điều hành bởi chính quyền địa phương ở Mỹ.
Not all charities are run by volunteers; some hire staff.
Không phải tất cả các tổ chức từ thiện đều được điều hành bởi tình nguyện viên; một số thuê nhân viên.
Are community centers run by non-profit organizations in your area?
Các trung tâm cộng đồng có được điều hành bởi các tổ chức phi lợi nhuận trong khu vực của bạn không?
Cụm động từ "run by" có nghĩa là quản lý hoặc điều hành một tổ chức, dự án hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý. Ở tiếng Anh Anh, cụm "run past" có thể được sử dụng tương tự nhưng thường mang nghĩa tham khảo ý kiến hoặc trình bày thông tin cho ai đó. Sự khác biệt giữa hai biến thể nằm ở ngữ cảnh và cách diễn đạt thông tin, mặc dù ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "run by" bắt nguồn từ động từ "run" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Old English "rinnan", nghĩa là "chạy" hoặc "chảy". Latin hóa từ này là "currere", mang nghĩa di chuyển nhanh chóng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "run by" mô tả hành động đưa ra thông tin, ý tưởng hoặc kế hoạch cho ai đó để nhận được sự chấp thuận hoặc ý kiến. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức vận hành trong các tổ chức hoặc nhóm, nơi việc tham khảo ý kiến trở nên thiết yếu.
Cụm từ "run by" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận và văn bản liên quan đến quản lý, lãnh đạo hoặc quy trình ra quyết định. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong môi trường công việc, khi mô tả việc kiểm tra ý kiến của người khác về kế hoạch, đề xuất hoặc dự án trước khi thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



