Bản dịch của từ Run-down hotel trong tiếng Việt

Run-down hotel

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run-down hotel (Adjective)

01

Trong điều kiện xấu; không được chăm sóc.

In bad condition not taken care of.

Ví dụ

The run-down hotel had broken windows and dirty floors.

Khách sạn xuống cấp có cửa sổ bị vỡ và sàn nhà bẩn.

She felt unsafe staying in the run-down hotel in the city.

Cô cảm thấy không an toàn khi ở trong khách sạn xuống cấp ở thành phố.

The run-down hotel was empty due to its poor conditions.

Khách sạn xuống cấp trống vắng vì điều kiện kém.

Run-down hotel (Noun)

01

Một tòa nhà đang trong tình trạng tồi tệ và không được chăm sóc tốt.

A building that is in bad condition and not well cared for.

Ví dụ

The run-down hotel was a shelter for the homeless.

Khách sạn xuống cấp là nơi ẩn náu của người vô gia cư.

The city council decided to renovate the run-down hotel.

Hội đồng thành phố quyết định tu sửa khách sạn xuống cấp.

The run-down hotel's owner neglected its maintenance for years.

Chủ sở hữu khách sạn xuống cấp đã bỏ qua việc bảo dưỡng nhiều năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run-down hotel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run-down hotel

Không có idiom phù hợp