Bản dịch của từ Run low trong tiếng Việt

Run low

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run low (Idiom)

01

Còn lại rất ít thứ gì đó.

To have little of something left.

Ví dụ

Many charities run low on donations during the holiday season.

Nhiều tổ chức từ thiện thường thiếu tiền quyên góp trong mùa lễ.

They do not run low on volunteers for the food drive.

Họ không thiếu tình nguyện viên cho chiến dịch quyên góp thực phẩm.

Do local shelters run low on supplies every winter?

Các nơi trú ẩn địa phương có thiếu hụt đồ dùng mỗi mùa đông không?

02

Ở trong tình trạng khan hiếm tài nguyên.

To be in a position where resources are scarce.

Ví dụ

Many families run low on food during economic downturns.

Nhiều gia đình thiếu thực phẩm trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

They do not run low on support from local charities.

Họ không thiếu sự hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương.

Do communities often run low on healthcare resources?

Các cộng đồng có thường thiếu hụt nguồn lực chăm sóc sức khỏe không?

03

Sắp hết thứ gì đó.

To be running out of something.

Ví dụ

Many charities run low on donations during the holiday season.

Nhiều tổ chức từ thiện thiếu tiền quyên góp trong mùa lễ hội.

They do not run low on volunteers for the community event.

Họ không thiếu tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng.

Do local shelters run low on supplies every winter?

Các nơi trú ẩn địa phương có thiếu đồ dùng mỗi mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run low/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run low

Không có idiom phù hợp