Bản dịch của từ Run up flagpole trong tiếng Việt
Run up flagpole
Phrase

Run up flagpole(Phrase)
ɹˈʌn ˈʌp flˈæɡpˌoʊl
ɹˈʌn ˈʌp flˈæɡpˌoʊl
01
Để kiểm tra hoặc đề xuất một ý tưởng hoặc gợi ý.
To test or propose an idea or suggestion
Ví dụ
02
Đưa điều gì đó vào cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.
To introduce something into a conversation or discussion
Ví dụ
03
Trình bày điều gì đó để xem xét hoặc chấp thuận.
To present something for consideration or approval
Ví dụ
