Bản dịch của từ Runnerup trong tiếng Việt
Runnerup
Runnerup (Noun)
Một thí sinh về đích ở vị trí thứ hai.
A contestant who finishes in second place.
Maria was the runner-up in the 2023 local talent competition.
Maria là người về nhì trong cuộc thi tài năng địa phương năm 2023.
The runner-up did not receive a cash prize this year.
Người về nhì không nhận được giải thưởng tiền mặt năm nay.
Who was the runner-up in the last community sports event?
Ai là người về nhì trong sự kiện thể thao cộng đồng gần đây?
Runnerup (Adjective)
Về thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
Coming second in a race or competition.
The runner-up in the competition received a trophy and a medal.
Người về nhì trong cuộc thi nhận một chiếc cúp và huy chương.
She was not the runner-up in the social event last year.
Cô ấy không phải là người về nhì trong sự kiện xã hội năm ngoái.
Who was the runner-up in the recent social competition?
Ai là người về nhì trong cuộc thi xã hội gần đây?
Thuật ngữ "runner-up" chỉ người hoặc đội đứng thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải đấu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao và giải thưởng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể viết liền hoặc kèm dấu gạch nối như "runner up", trong khi tiếng Anh Mỹ thì thường viết liền. Nghĩa và cách sử dụng của từ này không khác nhau giữa hai biến thể, nhưng "runner-up" là dạng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "runner-up" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "runner" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "currere", nghĩa là "chạy". Từ "up" được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai trong một cuộc thi. Khái niệm "runner-up" bắt đầu được sử dụng vào khoảng cuối thế kỷ 19 và đã trở thành thuật ngữ thông dụng để chỉ người hoặc đội đứng hạng nhì, đồng thời nhấn mạnh giá trị của nỗ lực và thành tích trong các cuộc thi.
Từ "runner-up" thường được sử dụng trong các kỳ thi, cuộc thi hoặc giải thưởng để chỉ người hoặc đội đứng thứ hai. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong ngữ cảnh thể thao hoặc các sự kiện cạnh tranh. Bên ngoài IELTS, "runner-up" thường xuất hiện trong các chuỗi sự kiện giải trí như các cuộc thi sắc đẹp, chương trình truyền hình thực tế và các giải thể thao, phản ánh ý nghĩa của việc đạt được vị trí gần nhất với người chiến thắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp