Bản dịch của từ Runnerup trong tiếng Việt

Runnerup

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runnerup (Noun)

01

Một thí sinh về đích ở vị trí thứ hai.

A contestant who finishes in second place.

Ví dụ

Maria was the runner-up in the 2023 local talent competition.

Maria là người về nhì trong cuộc thi tài năng địa phương năm 2023.

The runner-up did not receive a cash prize this year.

Người về nhì không nhận được giải thưởng tiền mặt năm nay.

Who was the runner-up in the last community sports event?

Ai là người về nhì trong sự kiện thể thao cộng đồng gần đây?

Runnerup (Adjective)

01

Về thứ hai trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

Coming second in a race or competition.

Ví dụ

The runner-up in the competition received a trophy and a medal.

Người về nhì trong cuộc thi nhận một chiếc cúp và huy chương.

She was not the runner-up in the social event last year.

Cô ấy không phải là người về nhì trong sự kiện xã hội năm ngoái.

Who was the runner-up in the recent social competition?

Ai là người về nhì trong cuộc thi xã hội gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Runnerup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runnerup

Không có idiom phù hợp