Bản dịch của từ Running in the family trong tiếng Việt
Running in the family

Running in the family (Phrase)
Một câu nói hoặc cách diễn đạt có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.
A saying or expression with a meaning different from the literal meaning of the individual words.
The saying 'running in the family' describes our shared health issues.
Câu nói 'di truyền trong gia đình' mô tả các vấn đề sức khỏe chung của chúng tôi.
Health problems are not running in the family for my relatives.
Các vấn đề sức khỏe không di truyền trong gia đình của tôi.
Is the tendency for diabetes running in the family for you?
Có phải xu hướng tiểu đường di truyền trong gia đình bạn không?
"Câu thành ngữ 'running in the family' thường được sử dụng để diễn tả một đặc điểm, tính cách, bệnh tật hoặc xu hướng nào đó di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một gia đình. Chẳng hạn, bệnh tim hoặc tính cách nghệ thuật có thể được coi là 'running in the family'. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện với sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang tính tích cực hơn, liên quan đến truyền thống gia đình".
Cụm từ "running in the family" bắt nguồn từ tiếng Anh, phản ánh nguồn gốc cổ xưa từ ngôn ngữ Latinh qua các từ tương tự trong các ngôn ngữ Roman. "Run" có nguồn gốc từ động từ Latinh "currere", nghĩa là "chạy". Trong một nghĩa rộng hơn, cụm từ này ám chỉ tính di truyền, tái hiện các đặc điểm, đặc tính trong một gia đình qua các thế hệ. Mối liên hệ này thể hiện sự di truyền và khả năng lan truyền các đặc điểm giữa các thành viên trong gia đình.
Cụm từ "running in the family" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự di truyền đặc trưng, chẳng hạn như các đặc điểm di truyền, bệnh lý hoặc tài năng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất nhất định, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến sức khỏe, di truyền hoặc các chủ đề xã hội. Sự thường xuyên này có thể phản ánh tính phổ biến của các khái niệm liên quan đến gia đình và di truyền trong ngôn ngữ học hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp