Bản dịch của từ Running in the family trong tiếng Việt

Running in the family

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Running in the family (Phrase)

ˈrə.nɪŋ.ɪnˈθɛ.fə.mə.li
ˈrə.nɪŋ.ɪnˈθɛ.fə.mə.li
01

Một câu nói hoặc cách diễn đạt có ý nghĩa khác với nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.

A saying or expression with a meaning different from the literal meaning of the individual words.

Ví dụ

The saying 'running in the family' describes our shared health issues.

Câu nói 'di truyền trong gia đình' mô tả các vấn đề sức khỏe chung của chúng tôi.

Health problems are not running in the family for my relatives.

Các vấn đề sức khỏe không di truyền trong gia đình của tôi.

Is the tendency for diabetes running in the family for you?

Có phải xu hướng tiểu đường di truyền trong gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/running in the family/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Running in the family

Không có idiom phù hợp