Bản dịch của từ Running order trong tiếng Việt

Running order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Running order(Noun)

ɹˈʌnɨŋ ˈɔɹdɚ
ɹˈʌnɨŋ ˈɔɹdɚ
01

Trình tự mà các sự kiện hoặc mục được sắp xếp hoặc xảy ra.

The sequence in which events or items are arranged or occur.

Ví dụ
02

Danh sách chi tiết các mục hoặc sự kiện, thường được sử dụng trong tổ chức các buổi biểu diễn hoặc trình bày.

A detailed list of items or events, typically used in the organization of performances or presentations.

Ví dụ
03

Sự sắp xếp của một loạt mục theo một thứ tự cụ thể để xử lý hoặc trình bày.

The arrangement of a series of items in a particular order for processing or presentation.

Ví dụ