Bản dịch của từ Runtime trong tiếng Việt
Runtime

Runtime(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thời gian chạy (runtime) là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian mà một chương trình máy tính được thực thi. Trong lập trình, thời gian chạy không chỉ bao gồm thời gian thực thi mã nguồn, mà còn liên quan đến các yếu tố như tài nguyên hệ thống và hiệu suất. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình để chỉ một giai đoạn quan trọng trong quá trình xử lý dữ liệu.
Từ "runtime" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh là "run" và "time". "Run" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rinnan", nghĩa là "chạy", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Từ "time" lại được phát triển từ tiếng Latinh "tempus". "Runtime" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ khoảng thời gian mà một chương trình máy tính được thực thi. Khái niệm này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ trong lập trình và xử lý dữ liệu, đồng thời thể hiện sự liên quan giữa hành động và thời điểm trong quá trình thực hiện.
Từ "runtime" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và lập trình, chứa đựng ý nghĩa về khoảng thời gian mà một chương trình máy tính đang hoạt động. Trong phần Viết và Nói, "runtime" thường được sử dụng trong việc thảo luận về hiệu suất của phần mềm hoặc hệ thống. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình học lập trình.
Thời gian chạy (runtime) là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian mà một chương trình máy tính được thực thi. Trong lập trình, thời gian chạy không chỉ bao gồm thời gian thực thi mã nguồn, mà còn liên quan đến các yếu tố như tài nguyên hệ thống và hiệu suất. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình để chỉ một giai đoạn quan trọng trong quá trình xử lý dữ liệu.
Từ "runtime" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh là "run" và "time". "Run" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rinnan", nghĩa là "chạy", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Từ "time" lại được phát triển từ tiếng Latinh "tempus". "Runtime" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ khoảng thời gian mà một chương trình máy tính được thực thi. Khái niệm này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ trong lập trình và xử lý dữ liệu, đồng thời thể hiện sự liên quan giữa hành động và thời điểm trong quá trình thực hiện.
Từ "runtime" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và lập trình, chứa đựng ý nghĩa về khoảng thời gian mà một chương trình máy tính đang hoạt động. Trong phần Viết và Nói, "runtime" thường được sử dụng trong việc thảo luận về hiệu suất của phần mềm hoặc hệ thống. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình học lập trình.
