Bản dịch của từ Runtime trong tiếng Việt
Runtime

Runtime (Adjective)
The runtime version of the app is easy to use for everyone.
Phiên bản runtime của ứng dụng dễ sử dụng cho mọi người.
This software does not have a runtime option for customization.
Phần mềm này không có tùy chọn runtime để tùy chỉnh.
Is the runtime version of the program available for social events?
Phiên bản runtime của chương trình có sẵn cho các sự kiện xã hội không?
Runtime (Noun)
The runtime of 'Avatar' is over two hours long.
Thời gian chiếu của 'Avatar' dài hơn hai giờ.
The runtime of many documentaries is often too short for details.
Thời gian chiếu của nhiều bộ phim tài liệu thường quá ngắn cho chi tiết.
What is the runtime of the latest Marvel movie?
Thời gian chiếu của bộ phim Marvel mới nhất là bao nhiêu?
The program's runtime was three hours during the charity event last week.
Thời gian chạy của chương trình là ba giờ trong sự kiện từ thiện tuần trước.
The runtime of the social app is not very long, just 30 minutes.
Thời gian chạy của ứng dụng xã hội không dài, chỉ 30 phút.
What is the average runtime for social media programs today?
Thời gian chạy trung bình cho các chương trình mạng xã hội hiện nay là bao nhiêu?
Thời gian chạy (runtime) là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian mà một chương trình máy tính được thực thi. Trong lập trình, thời gian chạy không chỉ bao gồm thời gian thực thi mã nguồn, mà còn liên quan đến các yếu tố như tài nguyên hệ thống và hiệu suất. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình để chỉ một giai đoạn quan trọng trong quá trình xử lý dữ liệu.
Từ "runtime" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Anh là "run" và "time". "Run" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rinnan", nghĩa là "chạy", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Từ "time" lại được phát triển từ tiếng Latinh "tempus". "Runtime" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ khoảng thời gian mà một chương trình máy tính được thực thi. Khái niệm này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ trong lập trình và xử lý dữ liệu, đồng thời thể hiện sự liên quan giữa hành động và thời điểm trong quá trình thực hiện.
Từ "runtime" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được liên kết với các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và lập trình, chứa đựng ý nghĩa về khoảng thời gian mà một chương trình máy tính đang hoạt động. Trong phần Viết và Nói, "runtime" thường được sử dụng trong việc thảo luận về hiệu suất của phần mềm hoặc hệ thống. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và giáo trình học lập trình.