Bản dịch của từ Rurbanization trong tiếng Việt

Rurbanization

Noun [U/C]

Rurbanization (Noun)

ɹɝˌbənəzˈeɪʃən
ɹɝˌbənəzˈeɪʃən
01

Ảnh hưởng của xã hội nông thôn đến đời sống thành thị và ngược lại; đô thị hóa nông thôn.

The influence of rural society on urban life, or vice versa; rural urbanization.

Ví dụ

Rurbanization is the blending of rural and urban lifestyles.

Sự pha trộn lối sống nông thôn và đô thị.

The government is promoting rurbanization to improve rural areas.

Chính phủ đang thúc đẩy sự phát triển đô thị nông thôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rurbanization

Không có idiom phù hợp