Bản dịch của từ Rurbanization trong tiếng Việt
Rurbanization
Noun [U/C]
Rurbanization (Noun)
ɹɝˌbənəzˈeɪʃən
ɹɝˌbənəzˈeɪʃən
Ví dụ
Rurbanization is the blending of rural and urban lifestyles.
Sự pha trộn lối sống nông thôn và đô thị.
The government is promoting rurbanization to improve rural areas.
Chính phủ đang thúc đẩy sự phát triển đô thị nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rurbanization
Không có idiom phù hợp