Bản dịch của từ Rusher trong tiếng Việt
Rusher

Rusher (Noun)
The rusher tackled the quarterback during the game last Saturday.
Người phòng thủ đã bắt được tiền vệ trong trận đấu thứ Bảy vừa qua.
No rusher can stop the quarterback without proper teamwork.
Không có người phòng thủ nào có thể ngăn cản tiền vệ mà không có sự phối hợp.
Did the rusher succeed in sacking the quarterback in the last match?
Người phòng thủ có thành công trong việc bắt tiền vệ trong trận đấu vừa rồi không?
Họ từ
Từ "rusher" thường được hiểu là người hoặc vật có tốc độ nhanh chóng, thường liên quan đến sự vội vàng hoặc hành động khẩn trương. Trong tiếng Anh Mỹ, "rusher" thường chỉ người tham gia vào các hoạt động thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ những cầu thủ chạy nhanh. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách phát âm và ngữ nghĩa trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "rusher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "rush" có nghĩa là "vội vàng" hay "xô đẩy". Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "rucian" trong nghĩa là "chạy nhanh". Ban đầu, "rusher" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả người hành động vội vàng, nhưng theo thời gian, từ này đã chuyển sang mô tả các vận động viên trong thể thao, đặc biệt trong bóng đá Mỹ, nơi mà việc "rush" là phần quan trọng trong chiến thuật chơi.
Từ "rusher" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục hoặc bóng đá Mỹ, "rusher" thường chỉ một cầu thủ có vai trò tấn công để chiếm lĩnh bóng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong bối cảnh giao thông, ám chỉ người lái xe vội vàng. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ có thể làm giảm khả năng sử dụng trong những ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp