Bản dịch của từ Rustproof trong tiếng Việt

Rustproof

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rustproof (Adjective)

01

(bằng kim loại hoặc vật bằng kim loại) không dễ bị rỉ sét ăn mòn.

Of metal or a metal object not susceptible to corrosion by rust.

Ví dụ

The city installed rustproof benches in the main park last year.

Thành phố đã lắp đặt những ghế không gỉ trong công viên chính năm ngoái.

The community center does not use rustproof materials for its outdoor furniture.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng vật liệu không gỉ cho đồ nội thất ngoài trời.

Are the new playground equipment pieces rustproof for long-lasting use?

Các thiết bị sân chơi mới có phải là không gỉ để sử dụng lâu dài không?

Rustproof (Verb)

01

Tạo khả năng chống ăn mòn do rỉ sét.

Make resistant to corrosion by rust.

Ví dụ

They rustproof the playground equipment to ensure children's safety.

Họ chống gỉ thiết bị sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

The school did not rustproof the benches outside.

Trường học đã không chống gỉ các băng ghế bên ngoài.

Did they rustproof the new park benches last summer?

Họ có chống gỉ các băng ghế mới ở công viên mùa hè trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rustproof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rustproof

Không có idiom phù hợp