Bản dịch của từ Rustproof trong tiếng Việt
Rustproof

Rustproof (Adjective)
(bằng kim loại hoặc vật bằng kim loại) không dễ bị rỉ sét ăn mòn.
Of metal or a metal object not susceptible to corrosion by rust.
The city installed rustproof benches in the main park last year.
Thành phố đã lắp đặt những ghế không gỉ trong công viên chính năm ngoái.
The community center does not use rustproof materials for its outdoor furniture.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng vật liệu không gỉ cho đồ nội thất ngoài trời.
Are the new playground equipment pieces rustproof for long-lasting use?
Các thiết bị sân chơi mới có phải là không gỉ để sử dụng lâu dài không?
Rustproof (Verb)
They rustproof the playground equipment to ensure children's safety.
Họ chống gỉ thiết bị sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The school did not rustproof the benches outside.
Trường học đã không chống gỉ các băng ghế bên ngoài.
Did they rustproof the new park benches last summer?
Họ có chống gỉ các băng ghế mới ở công viên mùa hè trước không?
Từ "rustproof" là tính từ chỉ tính trạng chống rỉ sét của vật liệu, thường được áp dụng cho kim loại. Thuật ngữ này chỉ các sản phẩm đã được xử lý hoặc lót bằng một lớp bảo vệ để ngăn chặn hiện tượng oxy hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rustproof" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Điều này cho thấy sự thống nhất trong việc áp dụng thuật ngữ trong ngữ cảnh công nghiệp và kỹ thuật, nơi tính năng chống rỉ sét được coi trọng.
Từ "rustproof" có nguồn gốc từ hai thành phần: "rust" (gỉ sét) và "proof" (chống lại). Từ "rust" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *rustā, chỉ sự oxi hóa của kim loại, còn "proof" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "probare", mang nghĩa là kiểm tra hoặc chứng minh. Kết hợp lại, "rustproof" dùng để miêu tả những vật liệu, sản phẩm có khả năng chống lại sự hình thành gỉ sét, phản ánh nhu cầu bảo vệ các vật liệu kim loại trong môi trường ẩm ướt, nhấn mạnh tính bền vững và độ bền.
Từ "rustproof" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến vật liệu và kỹ thuật. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về công nghệ hoặc sản phẩm xây dựng. Ngoài ra, "rustproof" thường gặp trong các tình huống liên quan đến sản phẩm kim loại như xe cộ, thiết bị gia dụng hoặc vật dụng ngoài trời, nơi khả năng chống gỉ sét là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp