Bản dịch của từ Rustproof trong tiếng Việt
Rustproof
Rustproof (Adjective)
(bằng kim loại hoặc vật bằng kim loại) không dễ bị rỉ sét ăn mòn.
Of metal or a metal object not susceptible to corrosion by rust.
The city installed rustproof benches in the main park last year.
Thành phố đã lắp đặt những ghế không gỉ trong công viên chính năm ngoái.
The community center does not use rustproof materials for its outdoor furniture.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng vật liệu không gỉ cho đồ nội thất ngoài trời.
Are the new playground equipment pieces rustproof for long-lasting use?
Các thiết bị sân chơi mới có phải là không gỉ để sử dụng lâu dài không?
Rustproof (Verb)
They rustproof the playground equipment to ensure children's safety.
Họ chống gỉ thiết bị sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The school did not rustproof the benches outside.
Trường học đã không chống gỉ các băng ghế bên ngoài.
Did they rustproof the new park benches last summer?
Họ có chống gỉ các băng ghế mới ở công viên mùa hè trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp