Bản dịch của từ Ruttle trong tiếng Việt
Ruttle
Ruttle (Noun)
Có tiếng ồn lạ, đặc biệt là ở cổ họng.
A rattling noise especially in the throat.
The audience made a ruttle during the speaker's emotional story.
Khán giả phát ra tiếng rattle trong câu chuyện cảm động của diễn giả.
There was no ruttle when the panel discussed serious social issues.
Không có tiếng rattle khi ban hội thảo thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Did you hear the ruttle from the crowd during the debate?
Bạn có nghe thấy tiếng rattle từ đám đông trong cuộc tranh luận không?
Ruttle (Verb)
She ruttled her throat during the social gathering last night.
Cô ấy đã rattle cổ họng trong buổi gặp mặt xã hội tối qua.
He did not ruttle at the charity event last weekend.
Anh ấy không rattle tại sự kiện từ thiện cuối tuần trước.
Did they ruttle while discussing social issues at the meeting?
Họ có rattle khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?
Ruttle là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhỏ nhẹ, giống như tiếng lạch cạch hoặc lụp bụp. Từ này không phân chia rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết, nó thường không phổ biến và có thể được xem như một từ địa phương hoặc cổ xưa. Sự sử dụng của nó chủ yếu tập trung vào văn học hoặc thơ ca, nhằm tạo nên hiệu ứng âm thanh đặc biệt trong diễn đạt.
Từ "ruttle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "rutt", nghĩa là làm rối hoặc gây khó khăn. Từ này có sự kết hợp với yếu tố động từ, biểu thị hành động phát ra âm thanh nhỏ nhẹ, như tiếng kêu của động vật hay tiếng chảy của nước. Mặc dù ít được sử dụng hiện nay, "ruttle" vẫn gợi lên hình ảnh về âm thanh nhẹ nhàng và sự chuyển động, kết nối với nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "ruttle" là một từ hiếm gặp và không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không có tần suất sử dụng cao. Ở những ngữ cảnh khác, "ruttle" có thể được tìm thấy trong những tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc hội thoại tự nhiên để miêu tả âm thanh nhỏ nhẹ, như tiếng nước chảy. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong tiếng Anh hiện đại là rất hạn chế.