Bản dịch của từ Rattle trong tiếng Việt
Rattle
Rattle (Verb)
The children's laughter would rattle through the playground.
Tiếng cười của trẻ em vang vọng qua sân chơi.
The loud music from the party would rattle the windows.
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc làm rung chuyển cửa sổ.
The protest chants would rattle the walls of the government building.
Những khẩu hiệu biểu tình làm rung chuyển tường của tòa nhà chính phủ.
Dạng động từ của Rattle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rattle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rattled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rattled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rattles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rattling |
Rattle (Adjective)
The rattle noise from the construction site was disturbing.
Âm thanh ồn ào từ công trường làm phiền.
The rattle of the train passing by made me anxious.
Tiếng ồn từ tàu qua làm tôi lo lắng.
The rattle of the windows during the storm was frightening.
Tiếng kêu rên của cửa sổ trong cơn bão đáng sợ.
Họ từ
Từ "rattle" là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là phát ra âm thanh lạo xạo hoặc làm cho cái gì đó rung lắc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rattle" có thể được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc mất bình tĩnh. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu tuỳ thuộc vào từng vùng miền.
Từ "rattle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ratlen", có liên quan đến tiếng Đức cổ "ratun" và tiếng Hà Lan "ratelen", đều chỉ hành động phát ra âm thanh lộn xộn. Tiếng Latinh không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng có thể kết nối với các từ chỉ âm thanh. Trong lịch sử, "rattle" thường được dùng để miêu tả âm thanh do vật thể va chạm. Ngày nay, nó không chỉ chỉ âm thanh rối loạn mà còn biểu thị sự lo âu hoặc bất an.
Từ "rattle" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc trạng thái cảm xúc căng thẳng. Trong nghe và nói, từ này thường liên quan đến cảm xúc và hành động, trong khi trong đọc và viết, nó có thể được sử dụng để mô tả sự giao động hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh mô tả cơ khí hoặc đồ vật phát ra âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rattle
Nói cứng/ Dọa nạt
To make threatening statements or actions.
He always sabers his opponents during debates.
Anh ấy luôn đe dọa đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.
Thành ngữ cùng nghĩa: rattle its saber...