Bản dịch của từ S'more trong tiếng Việt
S'more

S'more (Noun)
We made s'mores at the camping trip last summer.
Chúng tôi đã làm s'mores trong chuyến cắm trại mùa hè năm ngoái.
I don’t like s'mores without chocolate bars.
Tôi không thích s'mores không có thanh sô cô la.
Did you enjoy making s'mores at the party?
Bạn có thích làm s'mores tại bữa tiệc không?
S'more là một món ăn nhẹ phổ biến tại Mỹ, thường được chế biến từ bánh quy, marshmallow và socola, thường được nướng qua lửa trại. Từ "s'more" là viết tắt của "some more", biểu thị mong muốn có thêm. Món này không có phiên bản tiếng Anh Anh riêng biệt, nhưng cách gọi và nguyên liệu có thể thay đổi. S'more thường được sử dụng trong các buổi cắm trại hoặc tụ tập ngoài trời, thể hiện văn hóa ẩm thực Mỹ.
Từ "s'more" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "some more", biểu thị ý nghĩa "thêm một chút". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên trong các tài liệu vào những năm 1920, khi các trại hè bắt đầu phổ biến. Món ăn này thường được làm từ bánh quy Graham, kẹo marshmallow và sô cô la, tượng trưng cho sự gắn kết và khoảnh khắc thư giãn bên lửa trại. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra một món ăn ngon mà còn thể hiện khát vọng chia sẻ niềm vui và trải nghiệm.
Từ "s'more" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking, khi liên quan đến chủ đề ẩm thực hay hoạt động ngoài trời. Trong Writing và Reading, khả năng xuất hiện có thể cao hơn nhưng vẫn hạn chế, thường trong bối cảnh miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc văn hóa ẩm thực. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cắm trại, tiệc tùng hoặc các hoạt động giải trí ngoài trời, gợi nhắc đến sự kết nối xã hội và niềm vui.