Bản dịch của từ Sacrilegious trong tiếng Việt
Sacrilegious

Sacrilegious (Adjective)
Phạm tội phạm thánh; hành động hoặc nói năng rất thiếu tôn trọng đối với những gì được cho là thiêng liêng.
Committing sacrilege acting or speaking very disrespectfully toward what is held to be sacred.
His sacrilegious comments angered many during the community meeting last week.
Những bình luận bất kính của anh ấy đã khiến nhiều người tức giận trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The film’s sacrilegious scenes did not resonate with the audience.
Những cảnh bất kính trong bộ phim không được khán giả đồng cảm.
Are the sacrilegious jokes appropriate for a social gathering?
Những câu đùa bất kính có phù hợp cho một buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "sacrilegious" (từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacrilegus", nghĩa là "kẻ vi phạm thánh") được sử dụng để miêu tả hành động hoặc ý tưởng được coi là xúc phạm đến các điều thiêng liêng, tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng của từ này có thể khác nhau, liên quan đến các khía cạnh tôn giáo cụ thể của từng khu vực.
Từ "sacrilegious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacrilegus", trong đó "sacer" có nghĩa là "thánh" và "legere" có nghĩa là "lấy đi" hoặc "mạo phạm". Ban đầu, từ này mô tả hành động xúc phạm đến các vật phẩm thánh, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với các giá trị tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hành vi hoặc suy nghĩ được coi là bất kính hoặc phạm thượng, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo và đạo đức.
Từ "sacrilegious" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn văn liên quan đến văn hóa, tôn giáo hoặc nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, niềm tin tôn giáo và các hành động bị xem là trái với tín ngưỡng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và phê bình nghệ thuật để miêu tả hành vi vi phạm tính thánh thiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp