Bản dịch của từ Sacrilegiousness trong tiếng Việt

Sacrilegiousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrilegiousness (Adjective)

sækɹəlˈɪdʒəsnɛs
sækɹəlˈɪdʒəsnɛs
01

Hoàn toàn bất kính đối với những gì được coi là thiêng liêng.

Grossly irreverent toward what is or is held to be sacred.

Ví dụ

His sacrilegiousness shocked everyone during the community meeting last Tuesday.

Sự bất kính của anh ấy đã gây sốc cho mọi người trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.

Many believe that her sacrilegiousness does not reflect community values.

Nhiều người tin rằng sự bất kính của cô ấy không phản ánh giá trị cộng đồng.

Is his sacrilegiousness acceptable in today’s society?

Liệu sự bất kính của anh ấy có chấp nhận được trong xã hội hôm nay không?

Sacrilegiousness (Noun)

sækɹəlˈɪdʒəsnɛs
sækɹəlˈɪdʒəsnɛs
01

Chất lượng hoặc tình trạng phạm thượng.

The quality or condition of being sacrilegious.

Ví dụ

Many consider the graffiti on churches a sign of sacrilegiousness.

Nhiều người coi tranh vẽ trên nhà thờ là dấu hiệu của sự bất kính.

The film did not show sacrilegiousness towards any religion or belief.

Bộ phim không thể hiện sự bất kính đối với bất kỳ tôn giáo hay niềm tin nào.

Is sacrilegiousness acceptable in modern art exhibitions like the Venice Biennale?

Sự bất kính có chấp nhận trong các triển lãm nghệ thuật hiện đại như Venice Biennale không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacrilegiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacrilegiousness

Không có idiom phù hợp