Bản dịch của từ Sacrilegiousness trong tiếng Việt
Sacrilegiousness

Sacrilegiousness (Adjective)
Hoàn toàn bất kính đối với những gì được coi là thiêng liêng.
Grossly irreverent toward what is or is held to be sacred.
His sacrilegiousness shocked everyone during the community meeting last Tuesday.
Sự bất kính của anh ấy đã gây sốc cho mọi người trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.
Many believe that her sacrilegiousness does not reflect community values.
Nhiều người tin rằng sự bất kính của cô ấy không phản ánh giá trị cộng đồng.
Is his sacrilegiousness acceptable in today’s society?
Liệu sự bất kính của anh ấy có chấp nhận được trong xã hội hôm nay không?
Sacrilegiousness (Noun)
Many consider the graffiti on churches a sign of sacrilegiousness.
Nhiều người coi tranh vẽ trên nhà thờ là dấu hiệu của sự bất kính.
The film did not show sacrilegiousness towards any religion or belief.
Bộ phim không thể hiện sự bất kính đối với bất kỳ tôn giáo hay niềm tin nào.
Is sacrilegiousness acceptable in modern art exhibitions like the Venice Biennale?
Sự bất kính có chấp nhận trong các triển lãm nghệ thuật hiện đại như Venice Biennale không?
Họ từ
Từ "sacrilegiousness" có nghĩa là trạng thái hoặc đặc điểm của việc xúc phạm đến các thánh tích hoặc điều gì đó được coi là linh thiêng. Đây là một danh từ xuất phát từ tính từ "sacrilegious", thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ những hành động hoặc suy nghĩ vi phạm nguyên tắc tôn thờ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù "sacrilegiousness" có thể ít được sử dụng hơn trong văn nói.
Từ "sacrilegiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacrilegus", nghĩa là "kẻ ăn cắp vật thánh", với thành phần "sacer" (thánh) và "legere" (lấy). Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm những vật thiêng liêng trong tôn giáo. Hiện nay, "sacrilegiousness" mô tả tính chất của những hành động hoặc ý tưởng xem thường, xúc phạm đến các giá trị tôn giáo hoặc thiêng liêng, phản ánh sự xung đột giữa đức tin và sự nghi ngờ trong xã hội hiện đại.
Từ "sacrilegiousness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, liên quan đến hành động xúc phạm các giá trị thiêng liêng. Trong các bài viết và thảo luận học thuật, nó thường được đề cập khi phân tích các quan điểm tôn giáo hoặc trong bối cảnh văn hóa, thể hiện sự chỉ trích đối với hành vi coi thường những yếu tố linh thiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất