Bản dịch của từ Sacristan trong tiếng Việt
Sacristan

Sacristan (Noun)
The sacristan organized the church supplies for the Sunday service.
Người giữ lễ đã sắp xếp đồ dùng của nhà thờ cho buổi lễ Chủ nhật.
The sacristan did not attend the meeting about community service.
Người giữ lễ đã không tham dự cuộc họp về dịch vụ cộng đồng.
Is the sacristan responsible for maintaining the church's altar?
Người giữ lễ có trách nhiệm bảo trì bàn thờ của nhà thờ không?
The sacristan prepared the altar for the Sunday service at St. Mark's.
Người giữ thánh đường đã chuẩn bị bàn thờ cho buổi lễ Chúa Nhật tại St. Mark's.
The sacristan did not attend the meeting about church renovations last week.
Người giữ thánh đường đã không tham dự cuộc họp về cải tạo nhà thờ tuần trước.
Is the sacristan responsible for maintaining the church's inventory of supplies?
Người giữ thánh đường có trách nhiệm duy trì hàng hóa của nhà thờ không?
"Sacristan" là từ chỉ người phụ trách công việc ở nhà thờ, đặc biệt là quản lý các đồ vật cần thiết cho lễ nghi tôn giáo như bàn thờ, đèn nến và các dụng cụ khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và phương ngữ khu vực. Sacristan có vai trò quan trọng trong các hoạt động tôn giáo, hỗ trợ các linh mục và nhà lãnh đạo tôn giáo trong việc tổ chức nghi lễ.
Từ "sacristan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacristanus", xuất phát từ "sacrista", nghĩa là người quản lý đồ vật thánh. Trong thời kỳ trung cổ, nhiệm vụ của sacristan bao gồm việc duy trì các đồ thờ cúng và đảm bảo các nghi lễ tôn giáo được thực hiện đúng cách. Ngày nay, từ này thường chỉ những người chịu trách nhiệm về các vật dụng trong nhà thờ, duy trì vị trí quan trọng trong các nghi thức tôn giáo.
Từ "sacristan" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong bối cảnh nghe, nói, đọc và viết. Trong bốn thành phần chính của bài thi IELTS, từ này chủ yếu không xuất hiện do tính chất chuyên môn và hạn chế về ngữ cảnh tôn giáo. Trong các tình huống khác, "sacristan" thường được sử dụng trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận liên quan đến nhà thờ, quy trình tôn giáo, và các công việc liên quan đến quản lý thiêng liêng.