Bản dịch của từ Sacristy trong tiếng Việt

Sacristy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacristy (Noun)

01

Một căn phòng trong nhà thờ, nơi linh mục chuẩn bị cho buổi lễ, nơi cất giữ lễ phục và đồ thờ cúng.

A room in a church where a priest prepares for a service and where vestments and articles of worship are kept.

Ví dụ

The sacristy at St. Mary's holds many important religious items.

Phòng thánh tại nhà thờ St. Mary's chứa nhiều vật phẩm tôn giáo quan trọng.

The sacristy does not have enough space for all the vestments.

Phòng thánh không đủ không gian cho tất cả các bộ áo lễ.

Is the sacristy open before the Sunday service at Holy Cross?

Phòng thánh có mở trước buổi lễ Chủ nhật ở nhà thờ Holy Cross không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacristy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sacristy

Không có idiom phù hợp