Bản dịch của từ Sacristy trong tiếng Việt
Sacristy

Sacristy (Noun)
The sacristy at St. Mary's holds many important religious items.
Phòng thánh tại nhà thờ St. Mary's chứa nhiều vật phẩm tôn giáo quan trọng.
The sacristy does not have enough space for all the vestments.
Phòng thánh không đủ không gian cho tất cả các bộ áo lễ.
Is the sacristy open before the Sunday service at Holy Cross?
Phòng thánh có mở trước buổi lễ Chủ nhật ở nhà thờ Holy Cross không?
Nghĩa của từ "sacristy" chỉ đến một không gian trong nhà thờ hoặc giáo đường, nơi lưu giữ các vật phẩm và trang thiết bị liên quan đến các nghi thức tôn giáo, như phục trang linh mục, đồ thờ, và sách nguyện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều được phát âm tương tự là /ˈsækrɪsti/. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy vào tín ngưỡng và phong tục địa phương của các cộng đồng khác nhau.
Từ "sacristy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacristia", có nghĩa là "nơi thánh" hay "phòng thánh". Từ này được hình thành từ "sacer" có nghĩa là "thánh" và hậu tố "-ista", chỉ địa điểm hoặc người liên quan. Lịch sử của từ này gắn liền với các không gian trong nhà thờ, nơi lưu giữ các đồ vật thánh và phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo. Đến nay, "sacristy" chỉ không gian đặc biệt trong giáo hội, giữ vai trò quan trọng trong các hoạt động nghi lễ tôn giáo.
Từ "sacristy" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ khu vực ở nhà thờ nơi lưu giữ các dụng cụ thánh, cáng nguyện và trang phục. Các tình huống thường gặp bao gồm các buổi lễ tôn giáo, các cuộc thảo luận về kiến trúc nhà thờ, và các nghiên cứu về văn hóa tôn giáo.