Bản dịch của từ Sexton trong tiếng Việt
Sexton

Sexton (Noun)
Người trông coi nhà thờ và nghĩa địa, thường đóng vai trò là người rung chuông và đào mộ.
A person who looks after a church and churchyard typically acting as bellringer and gravedigger.
The sexton rings the church bell every Sunday morning.
Người hát chuông chuông nhà thờ mỗi sáng Chủ Nhật.
The sexton is not responsible for maintaining the church's library.
Người hát chuông không chịu trách nhiệm về việc duy trì thư viện của nhà thờ.
Is the sexton also in charge of digging graves in the churchyard?
Người hát chuông cũng chịu trách nhiệm đào mộ trong nghĩa trang của nhà thờ phải không?
Từ "sexton" chỉ người có trách nhiệm chăm sóc và duy trì các khu vực quanh nhà thờ, thường liên quan đến việc tổ chức các sự kiện tôn giáo và bảo quản tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Anh, “verger” là thuật ngữ thường được dùng thay thế. Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa liên quan đến công việc ở nhà thờ, "sexton" nhấn mạnh vai trò quan trọng hơn trong việc quản lý tài sản và tổ chức sự kiện.
Từ "sexton" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sacristanus", chỉ người phụ trách nhà thờ hoặc nơi thờ phụng. Nó xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sexten", có nghĩa là người điều hành công việc trong nhà thờ. Lịch sử từ này gắn liền với vai trò quản lý và bảo trì các nghi lễ tôn giáo, như dọn dẹp và tổ chức các sự kiện. Ngày nay, "sexton" vẫn mang nghĩa người giữ gìn và chăm sóc không gian thờ tự, phản ánh sự kết nối với chức năng tôn giáo ban đầu của từ.
Từ "sexton" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe, nói, đọc, và viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc quản lý nhà thờ, nơi nó chỉ một người giữ và bảo quản địa điểm thờ cúng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này rất hiếm gặp và gần như chỉ được dùng trong các bài thuyết trình về lịch sử hoặc văn hóa tôn giáo.