Bản dịch của từ Sacrosanct trong tiếng Việt
Sacrosanct

Sacrosanct (Adjective)
Family traditions are sacrosanct in many cultures.
Truyền thống gia đình là thứ linh thiêng trong nhiều văn hóa.
It's not acceptable to disrespect someone's sacrosanct beliefs.
Không chấp nhận phạm vào niềm tin linh thiêng của ai.
Is it considered rude to question someone's sacrosanct practices?
Liệu việc đặt câu hỏi về thói quen linh thiêng của ai có bị coi là thô lỗ không?
Dạng tính từ của Sacrosanct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sacrosanct Sacrosanct | More sacrosanct Thêm sacrosanct | Most sacrosanct Đa đối ngẫu |
Từ "sacrosanct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "thần thánh" hoặc "đáng tôn kính đến nỗi không thể bị xâm phạm". Tính từ này thường được sử dụng để chỉ các nguyên tắc, giá trị hay quyền lợi mà người khác không được phép động chạm hoặc vi phạm. Trong tiếng Anh, "sacrosanct" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, thể hiện sự đồng nhất trong văn phong học thuật và chính trị giữa hai biến thể.
Từ "sacrosanct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ “sacrosanctus”, kết hợp giữa “sacer” (thánh) và “sanctus” (thánh thiện). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điều được bảo vệ một cách thiêng liêng, không thể bị xâm phạm. Lịch sử của từ phản ánh việc tôn vinh các giá trị, quy định hoặc truyền thống có tính chất bất khả xâm phạm, và ngày nay, nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh về đạo đức và pháp lý để nhấn mạnh tính quan trọng của những giá trị này.
Từ "sacrosanct" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi thường sử dụng từ ngữ hàng ngày hơn. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, triết học hoặc văn bản chính trị. Thông thường, "sacrosanct" được sử dụng để chỉ điều gì đó được coi là linh thiêng hoặc không thể bị vi phạm, thường xuất hiện trong thảo luận về quyền con người, tôn giáo hoặc các nguyên tắc cơ bản của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp