Bản dịch của từ Saddle shoe trong tiếng Việt
Saddle shoe

Saddle shoe (Noun)
Many students wore saddle shoes to the school dance last Friday.
Nhiều học sinh đã mang giày saddle đến buổi khiêu vũ trường tuần trước.
Saddle shoes are not popular among teenagers today.
Giày saddle không phổ biến trong giới trẻ ngày nay.
Do you like wearing saddle shoes at social events?
Bạn có thích mang giày saddle trong các sự kiện xã hội không?
Saddle shoe là một kiểu giày có phần da màu sáng (thường là trắng) kết hợp với phần da tối màu (thường là đen hoặc nâu) ở giữa, tạo thành hình dạng như một chiếc yên ngựa. Đặc điểm này làm cho chúng trở nên nổi bật và thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc trang phục không chính thức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả British và American English, nhưng thường phổ biến hơn ở Mỹ, đặc biệt trong văn hóa rock and roll và swing dance.
Từ "saddle shoe" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "giày yên ngựa", phản ánh vào thiết kế đặc trưng của nó. "Saddle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sella", chỉ một chiếc ghế hoặc yên ngựa, trong khi "shoe" bắt nguồn từ tiếng Old English "scoh". Giày saddle thường được làm từ da, với một mảnh da hình chữ nhật ở giữa, mang lại phong cách thể thao và sự thoải mái, có nguồn gốc từ những năm 1900 và trở thành biểu tượng của văn hóa âm nhạc Rock and Roll.
"Saddle shoe" là thuật ngữ thường sử dụng trong lĩnh vực thời trang và giày dép, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử thời trang hoặc khi mô tả phong cách ăn mặc mang tính nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, “saddle shoe” thường được nhắc đến khi thảo luận về thiết kế giày, đặc biệt là trong các câu chuyện về phong cách thời trang cổ điển.