Bản dịch của từ Saddle shoe trong tiếng Việt

Saddle shoe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saddle shoe (Noun)

sˈædl ʃu
sˈædl ʃu
01

Một chiếc giày, giống như một chiếc oxford, có phần yên bằng da hoặc màu khác với phần còn lại của chiếc giày.

A shoe resembling an oxford which has a saddle of a leather or colour different from the rest of the shoe.

Ví dụ

Many students wore saddle shoes to the school dance last Friday.

Nhiều học sinh đã mang giày saddle đến buổi khiêu vũ trường tuần trước.

Saddle shoes are not popular among teenagers today.

Giày saddle không phổ biến trong giới trẻ ngày nay.

Do you like wearing saddle shoes at social events?

Bạn có thích mang giày saddle trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saddle shoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saddle shoe

Không có idiom phù hợp