Bản dịch của từ Sadness trong tiếng Việt
Sadness

Sadness (Noun)
(không đếm được) trạng thái hay cảm xúc buồn bã.
Uncountable the state or emotion of being sad.
Her sadness was evident during the social gathering last Saturday.
Nỗi buồn của cô ấy rõ ràng trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
He does not express his sadness in social situations.
Anh ấy không thể hiện nỗi buồn của mình trong các tình huống xã hội.
Is sadness common among teenagers in social settings?
Nỗi buồn có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?
Her sadness came from losing her job last month at Starbucks.
Nỗi buồn của cô ấy đến từ việc mất việc tại Starbucks tháng trước.
Many people do not express their sadness in social situations.
Nhiều người không bộc lộ nỗi buồn trong các tình huống xã hội.
Is sadness common after social events like weddings or parties?
Nỗi buồn có phổ biến sau các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Dạng danh từ của Sadness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sadness | - |
Kết hợp từ của Sadness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great sadness Nỗi buồn lớn | The community felt great sadness after the recent earthquake in california. Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn lớn sau trận động đất gần đây ở california. |
Overwhelming sadness Nỗi buồn ám ảnh | Many people feel overwhelming sadness after losing their jobs during the pandemic. Nhiều người cảm thấy nỗi buồn überwhelm sau khi mất việc trong đại dịch. |
Deep sadness Nỗi buồn sâu | Many people feel deep sadness after losing a loved one. Nhiều người cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau khi mất người thân. |
Profound sadness Nỗi buồn sâu thẳm | The community felt profound sadness after the recent tragic event. Cộng đồng cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau sự kiện bi thảm gần đây. |
Real sadness Nỗi buồn thật sự | Many students express real sadness about their exam results. Nhiều sinh viên thể hiện nỗi buồn thực sự về kết quả thi. |
Họ từ
Buồn bã là một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường liên quan đến cảm giác mất mát, thất vọng hoặc cô đơn. Tình trạng này có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sự kiện cá nhân đến các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh, "sadness" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, với nhấn âm nhẹ ở phía Bắc Anh.
Từ "sadness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sæd", có nghĩa là buồn bã hoặc không vui. Tiếng Anh cổ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "sado", có liên quan đến từ gốc tiếng Đức "satt", thể hiện trạng thái không thỏa mãn. Sự phát triển của từ này qua các thời kỳ phản ánh cảm xúc tiêu cực của con người, hiện nay "sadness" chỉ trạng thái tâm lý đặc trưng bởi nỗi buồn, mất mát hoặc thất vọng.
Từ "sadness" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt cảm xúc và tình cảm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc trong văn bản, như bài thơ hoặc văn học. Ngoài ra, "sadness" cũng thường được sử dụng trong các tình huống tâm lý, như trong các nghiên cứu về cảm xúc hoặc trong các cuộc hội thảo tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



