Bản dịch của từ Safari park trong tiếng Việt

Safari park

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safari park (Noun)

01

(anh) một công viên rộng lớn, nơi không có đường sá, nhà cửa, v.v. và là nơi mọi người có thể săn bắt động vật, chụp ảnh, v.v.

British a large park where there are no roads houses etc and where people can hunt animals take photographs etc.

Ví dụ

Visitors enjoy exploring the safari park with wild animals.

Khách thăm thú vui khám phá công viên safari với động vật hoang dã.

The safari park offers a unique experience in nature conservation.

Công viên safari mang lại trải nghiệm độc đáo trong bảo tồn thiên nhiên.

The safari park is a popular destination for wildlife enthusiasts.

Công viên safari là điểm đến phổ biến cho những người yêu thiên nhiên hoang dã.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safari park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safari park

Không có idiom phù hợp