Bản dịch của từ Safe bet trong tiếng Việt
Safe bet

Safe bet (Phrase)
Studying hard is a safe bet to improve your IELTS score.
Học chăm chỉ là một cách chắc chắn để cải thiện điểm IELTS của bạn.
Not practicing speaking regularly is not a safe bet for success.
Không luyện nói thường xuyên không phải là một cách chắc chắn để thành công.
Is focusing on vocabulary building a safe bet for IELTS writing?
Tập trung vào việc xây dựng từ vựng có phải là một cách chắc chắn cho việc viết IELTS không?
Choosing a popular topic for IELTS writing is a safe bet.
Chọn một chủ đề phổ biến cho viết IELTS là một cược an toàn.
Not preparing for common IELTS speaking questions is not a safe bet.
Không chuẩn bị cho các câu hỏi phổ biến về nói IELTS không phải là một cược an toàn.
Cụm từ "safe bet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một quyết định hoặc lựa chọn có khả năng thành công cao, mặc dù không hoàn toàn chắc chắn. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực trong việc lựa chọn giữa các tùy chọn. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "safe bet" có nguồn gốc từ từ "bet", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "betian", có nghĩa là đặt cược hoặc đánh cược. Từ này phản ánh một hành động có tính rủi ro, trong khi tính từ "safe" xuất phát từ tiếng Latinh "salvus", mang nghĩa an toàn, không bị tổn hại. Sự kết hợp của hai yếu tố này trong cụm từ tạo nên ý nghĩa rằng một lựa chọn hoặc quyết định nào đó có khả năng thành công cao mà không mạo hiểm nhiều rủi ro. Cụm từ "safe bet" hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, đầu tư và quyết định chiến lược.
Cụm từ "safe bet" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các lựa chọn có độ rủi ro thấp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hay trong lĩnh vực đầu tư, để chỉ một lựa chọn hoặc quyết định mà khả năng thành công cao. Sự phổ biến của nó trong văn viết và văn nói cho thấy tính ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp