Bản dịch của từ Safe bet trong tiếng Việt

Safe bet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safe bet (Phrase)

sˈeɪf bˈɛt
sˈeɪf bˈɛt
01

Một tình huống trong đó rất có thể điều gì đó sẽ xảy ra theo cách bạn muốn.

A situation in which it is very likely that something will happen in the way you want.

Ví dụ

Studying hard is a safe bet to improve your IELTS score.

Học chăm chỉ là một cách chắc chắn để cải thiện điểm IELTS của bạn.

Not practicing speaking regularly is not a safe bet for success.

Không luyện nói thường xuyên không phải là một cách chắc chắn để thành công.

Is focusing on vocabulary building a safe bet for IELTS writing?

Tập trung vào việc xây dựng từ vựng có phải là một cách chắc chắn cho việc viết IELTS không?

Choosing a popular topic for IELTS writing is a safe bet.

Chọn một chủ đề phổ biến cho viết IELTS là một cược an toàn.

Not preparing for common IELTS speaking questions is not a safe bet.

Không chuẩn bị cho các câu hỏi phổ biến về nói IELTS không phải là một cược an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safe bet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safe bet

Không có idiom phù hợp