Bản dịch của từ Safe zone trong tiếng Việt
Safe zone

Safe zone (Noun)
The safe zone in our neighborhood is the community center.
Khu vực an toàn trong khu phố của chúng tôi là trung tâm cộng đồng.
There is no safe zone for children in that abandoned building.
Không có khu vực an toàn cho trẻ em trong tòa nhà bỏ hoang đó.
Is there a safe zone designated for emergency situations in your town?
Liệu có khu vực an toàn được chỉ định cho tình huống khẩn cấp ở thị trấn của bạn không?
Safe zone (Adjective)
The safe zone policy ensures a secure environment for all students.
Chính sách vùng an toàn đảm bảo môi trường an toàn cho tất cả học sinh.
The school playground is not a safe zone during recess hours.
Sân chơi của trường không phải là khu vực an toàn trong giờ nghỉ.
Is the library considered a safe zone for quiet study sessions?
Thư viện có được coi là khu vực an toàn cho các buổi học yên tĩnh không?
"Safe zone" là một thuật ngữ chỉ khu vực được xác định là an toàn, nơi cá nhân hoặc nhóm có thể tránh xa nguy hiểm hoặc căng thẳng. Trong bối cảnh giáo dục, "safe zone" thường liên quan đến các không gian khuyến khích sự chấp nhận và hỗ trợ cho các nhóm thiểu số. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh đôi khi có thể khác biệt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "safe zone" bao gồm hai từ "safe" và "zone". Từ "safe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sānus", nghĩa là "khỏe mạnh, an toàn". "Zone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "zōnē", có nghĩa là "đai, vùng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa khu vực bảo đảm, nơi con người cảm thấy an toàn về cả thể chất lẫn tâm lý. Hiện nay, "safe zone" thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, đặc biệt liên quan đến sự bảo vệ cá nhân và các nhóm thiểu số.
Cụm từ "safe zone" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến an toàn và sự bảo vệ. Trong các tình huống xã hội, "safe zone" được sử dụng để chỉ những không gian hoặc địa điểm mà mọi người cảm thấy an toàn và không bị phân biệt. Cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học, nhằm tạo ra môi trường hỗ trợ cho những cá nhân dễ bị tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

