Bản dịch của từ Safety hat trong tiếng Việt

Safety hat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety hat (Noun)

01

Mũ cứng thường được đội trong xây dựng hoặc các môi trường làm việc sử dụng nhiều lao động khác để bảo vệ.

A hard hat typically worn in construction or other laborintensive work environments for protection.

Ví dụ

Workers must wear a safety hat on construction sites for protection.

Công nhân phải đội mũ bảo hộ tại các công trường xây dựng để bảo vệ.

Many people do not realize the importance of a safety hat.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của mũ bảo hộ.

Is a safety hat mandatory for workers in all construction projects?

Mũ bảo hộ có bắt buộc cho công nhân ở tất cả các dự án xây dựng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safety hat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety hat

Không có idiom phù hợp