Bản dịch của từ Safety procedure trong tiếng Việt

Safety procedure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety procedure(Noun)

sˈeɪfti pɹəsˈidʒɚ
sˈeɪfti pɹəsˈidʒɚ
01

Các quy trình được thiết lập để ngăn ngừa tai nạn và chấn thương tại nơi làm việc hoặc các môi trường khác.

Protocols established to prevent accidents and injuries in the workplace or other environments.

Ví dụ
02

Hướng dẫn chính thức để duy trì các tiêu chuẩn an toàn trong quá trình hoạt động hoặc các nhiệm vụ.

Official guidelines for maintaining safety standards during operations or tasks.

Ví dụ
03

Một tập hợp các bước hoặc hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn trong một quy trình hoặc hoạt động.

A set of steps or actions undertaken to ensure safety in a process or activity.

Ví dụ