Bản dịch của từ Safety procedure trong tiếng Việt
Safety procedure

Safety procedure (Noun)
Một tập hợp các bước hoặc hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn trong một quy trình hoặc hoạt động.
A set of steps or actions undertaken to ensure safety in a process or activity.
The safety procedure for the event was clearly outlined in the brochure.
Quy trình an toàn cho sự kiện được trình bày rõ ràng trong tờ rơi.
The organizers did not follow the safety procedure during the festival.
Các nhà tổ chức đã không tuân theo quy trình an toàn trong lễ hội.
Is the safety procedure effective for large social gatherings like concerts?
Quy trình an toàn có hiệu quả cho các sự kiện xã hội lớn như buổi hòa nhạc không?
The safety procedure ensures everyone knows how to avoid accidents.
Quy trình an toàn đảm bảo mọi người biết cách tránh tai nạn.
The safety procedure does not cover every possible emergency scenario.
Quy trình an toàn không bao gồm mọi tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.
Does the safety procedure include training for new employees?
Quy trình an toàn có bao gồm đào tạo cho nhân viên mới không?
Hướng dẫn chính thức để duy trì các tiêu chuẩn an toàn trong quá trình hoạt động hoặc các nhiệm vụ.
Official guidelines for maintaining safety standards during operations or tasks.
The safety procedure ensures everyone follows rules during community events.
Quy trình an toàn đảm bảo mọi người tuân theo quy tắc trong sự kiện cộng đồng.
The safety procedure does not cover all possible risks at social gatherings.
Quy trình an toàn không bao gồm tất cả các rủi ro có thể tại các buổi tụ họp xã hội.
What is the safety procedure for large public demonstrations in 2023?
Quy trình an toàn cho các cuộc biểu tình công cộng lớn vào năm 2023 là gì?