Bản dịch của từ Saffron trong tiếng Việt
Saffron

Saffron (Noun)
Một loại hương liệu, màu thực phẩm và thuốc nhuộm màu vàng cam được làm từ nhụy khô của cây nghệ.
An orangeyellow flavouring food colouring and dye made from the dried stigmas of a crocus.
Saffron is used in many traditional dishes around the world.
Saffron được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống trên thế giới.
Many people do not know saffron's high price and rarity.
Nhiều người không biết giá cao và sự hiếm có của saffron.
Is saffron a common ingredient in your local cuisine?
Saffron có phải là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực địa phương của bạn không?
Một loài hoa nghệ tây ra hoa vào mùa thu với hoa màu đỏ tím, có nguồn gốc từ những vùng ấm hơn của á-âu. cần phải có một số lượng lớn hoa để tạo ra một lượng nhỏ nhụy hoa lớn màu đỏ dùng làm gia vị.
An autumnflowering crocus with reddishpurple flowers native to warmer regions of eurasia enormous numbers of flowers are required to produce a small quantity of the large red stigmas used for the spice.
Saffron is popular in many social gatherings for its unique flavor.
Saffron rất phổ biến trong nhiều buổi tụ tập xã hội vì hương vị độc đáo.
Many people do not know saffron comes from a flower.
Nhiều người không biết saffron có nguồn gốc từ một loại hoa.
Is saffron often used in traditional dishes at social events?
Saffron có thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Saffron (tên khoa học: Crocus sativus) là một loại gia vị quý giá được chiết xuất từ nhụy của hoa nghệ tây. Với mùi thơm đặc trưng và màu sắc rực rỡ, saffron được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, đặc biệt là trong nấu ăn ở các nền văn hóa Địa Trung Hải và Ấn Độ. Các phiên bản của từ này đều giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Saffron được công nhận không chỉ vì hương vị mà còn vì giá trị dinh dưỡng và ứng dụng trong y học truyền thống.
Từ "saffron" xuất phát từ tiếng Latin "safranum", được mượn từ tiếng Ả Rập "za'farān", có nguồn gốc từ tiếng Persian "zarparān" nghĩa là "cọng vàng". Saffron là một loại gia vị quý giá được chiết xuất từ nhụy của hoa nghệ tây (Crocus sativus). Lịch sử sử dụng saffron đã tồn tại hàng ngàn năm, chủ yếu trong nấu ăn, y học và thẩm mỹ. Tên gọi này phản ánh sự quý hiếm và giá trị của sản phẩm trong nền văn hóa ẩm thực và thương mại toàn cầu.
Từ "saffron" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến lĩnh vực ẩm thực hoặc nông nghiệp. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến món ăn đặc sản hoặc trong các bài viết về thảo dược và dinh dưỡng. "Saffron" cũng được nhắc đến trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp, do những lợi ích sức khỏe nổi bật của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp