Bản dịch của từ Safranine trong tiếng Việt

Safranine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safranine (Noun)

sˈæfɹənin
sˈæfɹənin
01

Bất kỳ nhóm thuốc nhuộm azo tổng hợp nào, chủ yếu là màu đỏ, được sử dụng làm vết bẩn sinh học.

Any of a large group of synthetic azo dyes mainly red used as biological stains.

Ví dụ

Safranine is used in many social science experiments to highlight cells.

Safranine được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội để làm nổi bật tế bào.

Safranine does not work well in low light conditions for social studies.

Safranine không hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu cho các nghiên cứu xã hội.

Is safranine effective for staining in social research projects?

Safranine có hiệu quả trong việc nhuộm cho các dự án nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safranine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safranine

Không có idiom phù hợp