Bản dịch của từ Safranine trong tiếng Việt
Safranine

Safranine (Noun)
Safranine is used in many social science experiments to highlight cells.
Safranine được sử dụng trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội để làm nổi bật tế bào.
Safranine does not work well in low light conditions for social studies.
Safranine không hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu cho các nghiên cứu xã hội.
Is safranine effective for staining in social research projects?
Safranine có hiệu quả trong việc nhuộm cho các dự án nghiên cứu xã hội không?
Safranine là một loại hợp chất nhuộm thuộc nhóm azo, thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và vi sinh học để nhuộm tế bào. Hợp chất này có màu đỏ tươi, được ứng dụng trong việc phát hiện và phân tích các dạng tế bào khác nhau. Trong tiếng Anh, từ "safranine" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng và miêu tả có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu khoa học cụ thể.
Từ "safranine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "safranum", nghĩa là nghệ tây, một loại gia vị có màu vàng đặc trưng. Safranine được phát triển như một phẩm màu hữu cơ trong ngành hóa học, thường được sử dụng trong nhuộm các loại mô sinh học và trong ngành dược phẩm. Sự chuyển biến từ gia vị thành phẩm màu tạo nên mối liên hệ giữa tính chất màu sắc và ứng dụng khoa học, phản ánh sự phát triển của tri thức con người trong việc khai thác màu sắc từ thiên nhiên.
Safranine là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và y sinh, cụ thể là trong nghiên cứu vi sinh và nhuộm tế bào. Trong các ngữ cảnh khác, safranine thường được sử dụng để chỉ chất nhuộm trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu sinh học. Việc nắm vững từ này có thể hữu ích cho những người làm việc trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và hóa học.