Bản dịch của từ Sagitta trong tiếng Việt

Sagitta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sagitta (Noun)

01

Đá đỉnh vòm của một vòm.

The keystone of an arch.

Ví dụ

The sagitta of the community center supports the entire structure effectively.

Sagitta của trung tâm cộng đồng hỗ trợ toàn bộ cấu trúc hiệu quả.

The sagitta is not visible in the old town's architecture.

Sagitta không thể nhìn thấy trong kiến trúc của thị trấn cũ.

Is the sagitta crucial for the stability of public buildings?

Sagitta có quan trọng cho sự ổn định của các tòa nhà công cộng không?

02

Bất kỳ loại sâu mũi tên nào thuộc chi sagitta.

Any arrowworm of the genus sagitta.

Ví dụ

Sagitta species are often studied in marine biology courses at universities.

Các loài Sagitta thường được nghiên cứu trong các khóa học sinh vật biển tại các trường đại học.

Sagitta are not commonly found in freshwater environments like lakes or rivers.

Sagitta không thường được tìm thấy trong môi trường nước ngọt như hồ hoặc sông.

Are Sagitta important for understanding marine ecosystems and food chains?

Sagitta có quan trọng cho việc hiểu các hệ sinh thái biển và chuỗi thức ăn không?

03

(zootomy) phần lớn hơn trong số hai sỏi tai, hay còn gọi là xương tai, được tìm thấy ở hầu hết các loài cá.

Zootomy the larger of the two otoliths or earbones found in most fishes.

Ví dụ

The sagitta helps fish maintain balance in social environments.

Sagitta giúp cá giữ thăng bằng trong môi trường xã hội.

Many people do not know what sagitta means in zootomy.

Nhiều người không biết sagitta có nghĩa là gì trong giải phẫu động vật.

What role does sagitta play in fish social interactions?

Sagitta đóng vai trò gì trong các tương tác xã hội của cá?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sagitta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagitta

Không có idiom phù hợp