Bản dịch của từ Sagitta trong tiếng Việt
Sagitta

Sagitta (Noun)
The sagitta of the community center supports the entire structure effectively.
Sagitta của trung tâm cộng đồng hỗ trợ toàn bộ cấu trúc hiệu quả.
The sagitta is not visible in the old town's architecture.
Sagitta không thể nhìn thấy trong kiến trúc của thị trấn cũ.
Is the sagitta crucial for the stability of public buildings?
Sagitta có quan trọng cho sự ổn định của các tòa nhà công cộng không?
Bất kỳ loại sâu mũi tên nào thuộc chi sagitta.
Any arrowworm of the genus sagitta.
Sagitta species are often studied in marine biology courses at universities.
Các loài Sagitta thường được nghiên cứu trong các khóa học sinh vật biển tại các trường đại học.
Sagitta are not commonly found in freshwater environments like lakes or rivers.
Sagitta không thường được tìm thấy trong môi trường nước ngọt như hồ hoặc sông.
Are Sagitta important for understanding marine ecosystems and food chains?
Sagitta có quan trọng cho việc hiểu các hệ sinh thái biển và chuỗi thức ăn không?
The sagitta helps fish maintain balance in social environments.
Sagitta giúp cá giữ thăng bằng trong môi trường xã hội.
Many people do not know what sagitta means in zootomy.
Nhiều người không biết sagitta có nghĩa là gì trong giải phẫu động vật.
What role does sagitta play in fish social interactions?
Sagitta đóng vai trò gì trong các tương tác xã hội của cá?
"Sagitta" là một từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, có nghĩa là "mũi tên". Trong bối cảnh thiên văn học, "Sagitta" cũng được dùng để chỉ một chòm sao nhỏ trong thiên thể học, có hình dạng giống như mũi tên. Trong các ngữ cảnh y học, thuật ngữ này đôi khi được dùng để mô tả một cấu trúc có hình ảnh tương tự. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và phương ngữ, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sagitta" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "mũi tên". Gốc từ này liên quan đến hình dạng của một số cấu trúc tự nhiên hay nhân tạo giống như mũi tên, chẳng hạn như các mũi tên trong ngành hình học. Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học để chỉ các sao chổi hoặc các hiện tượng có hình thái tương tự. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của "sagitta" vẫn được duy trì, thể hiện tính chính xác và sắc nét trong các ứng dụng liên quan.
Từ "sagitta" là thuật ngữ Latin có nghĩa là "mũi tên", tuy nhiên, trong bối cảnh của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các khái niệm liên quan đến hình học, đặc biệt là trong việc phân tích các hình dạng quay hoặc các ứng dụng trong thiên văn học. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, "sagitta" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực tiếng Anh phổ thông.