Bản dịch của từ Salaciousness trong tiếng Việt

Salaciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salaciousness (Noun)

səlˈeɪʃəsnɛs
səlˈeɪʃəsnɛs
01

Chất lượng của sự mặn mà.

The quality of being salacious.

Ví dụ

The salaciousness of that article shocked many readers last week.

Sự khiêu dâm của bài báo đó đã khiến nhiều độc giả sốc tuần trước.

The documentary did not focus on the salaciousness of the events.

Bộ phim tài liệu không tập trung vào sự khiêu dâm của các sự kiện.

Why is salaciousness often highlighted in social media posts?

Tại sao sự khiêu dâm thường được làm nổi bật trong các bài đăng mạng xã hội?

Salaciousness (Adjective)

səlˈeɪʃəsnɛs
səlˈeɪʃəsnɛs
01

Có hoặc thể hiện sự quan tâm quá mức hoặc không phù hợp đến các vấn đề tình dục.

Having or conveying undue or inappropriate interest in sexual matters.

Ví dụ

The salaciousness of the gossip shocked everyone at the party.

Sự thô thiển của tin đồn khiến mọi người ở bữa tiệc sốc.

The article does not contain salaciousness about the celebrity's life.

Bài viết không chứa sự thô thiển về cuộc sống của người nổi tiếng.

Is the salaciousness of social media posts increasing among teenagers?

Liệu sự thô thiển của các bài đăng trên mạng xã hội có đang gia tăng ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salaciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salaciousness

Không có idiom phù hợp