Bản dịch của từ Salad days trong tiếng Việt
Salad days

Salad days (Noun)
Her salad days were filled with carefree adventures and laughter.
Những ngày thơ ấu của cô ấy đầy những cuộc phiêu lưu vô lo.
He didn't appreciate his salad days until he had more responsibilities.
Anh ấy không trân trọng những ngày thơ ấu của mình cho đến khi anh ấy có nhiều trách nhiệm hơn.
Were your salad days in high school or college?
Ngày thơ ấu của bạn ở trường trung học hay đại học?
During her salad days, Sarah traveled to 10 different countries.
Trong những ngày trẻ, Sarah đã đi du lịch đến 10 quốc gia.
Not everyone enjoys their salad days; some find it overwhelming.
Không phải ai cũng thích những ngày trẻ của mình; có người thấy nó quá nhiều.
"Salad days" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ thời kỳ thanh xuân hoặc giai đoạn trong cuộc đời khi con người còn trẻ trung, ngây thơ và trải qua nhiều hình thức khám phá. Thuật ngữ này xuất phát từ một câu thơ của Shakespeare trong vở kịch "Antony and Cleopatra". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này; cả hai đều thể hiện sự lạc quan nhưng cũng đầy hoài niệm về những kỷ niệm xưa cũ của tuổi trẻ.
Cụm từ "salad days" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "salata" có nghĩa là món ăn trộn, thường dùng để chỉ thời kỳ tươi đẹp, thanh xuân và hồn nhiên. Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16 trong tác phẩm của William Shakespeare, ám chỉ đến thời kỳ trẻ trung khi con người chưa phải đối mặt với những khó khăn của cuộc sống. Ngày nay, "salad days" được sử dụng để chỉ thời gian của sự ngây thơ và sự phấn khích trong đời người, đặc biệt là trong tuổi trẻ.
Cụm từ "salad days" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả thời kỳ thanh xuân hay thời kỳ vô tư, chưa trải đời. Trong bốn phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong văn học và văn hóa, thể hiện sự hoài niệm về những ngày thơ ấu hoặc thăng trầm của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp